Hạng 2 Hàn Quốc, vòng 5
FT
| 14/09 | Ansan Greeners | 2 - 3 | Busan I'Park |
| 07/06 | Busan I'Park | 0 - 2 | Ansan Greeners |
| 20/04 | Ansan Greeners | 1 - 3 | Busan I'Park |
| 29/09 | Ansan Greeners | 0 - 5 | Busan I'Park |
| 27/05 | Ansan Greeners | 1 - 0 | Busan I'Park |
| 23/11 | Seongnam | 2 - 1 | Busan I'Park |
| 08/11 | Busan I'Park | 0 - 3 | Chungnam Asan |
| 02/11 | Incheon Utd | 0 - 0 | Busan I'Park |
| 25/10 | Busan I'Park | 4 - 1 | GimPo Citizen |
| 19/10 | Seoul E-Land | 3 - 0 | Busan I'Park |
| 23/11 | Seoul E-Land | 6 - 0 | Ansan Greeners |
| 09/11 | Ansan Greeners | 1 - 1 | Suwon Bluewings |
| 01/11 | Bucheon 1995 | 2 - 0 | Ansan Greeners |
| 25/10 | Cheonan City | 0 - 0 | Ansan Greeners |
| 19/10 | Ansan Greeners | 0 - 1 | Incheon Utd |
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên BUSA khi thắng 7/13 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: BUSA
Tài xỉu: **
3/5 trận gần đây của ASG có ít hơn 3 bàn. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
| XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
| TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | ||||
| 8. | Busan I'Park | 39 | 14 | 13 | 12 | 47 | 46 | 6 | 7 | 7 | 26 | 29 | 8 | 6 | 5 | 21 | 17 | 35 | 55 |
| 14. | Ansan Greeners | 39 | 5 | 12 | 22 | 25 | 60 | 2 | 5 | 12 | 12 | 26 | 3 | 7 | 10 | 13 | 34 | 3 | 27 |
| Thứ 7, ngày 29/03 | |||
| 12h00 | Ansan Greeners | 3 - 3 | Hwaseong FC |
| 12h00 | Suwon Bluewings | 2 - 1 | Jeonnam Dragons |
| 14h30 | Gyeongnam | 3 - 0 | Chungbuk Cheongju |
| 14h30 | Incheon Utd | 1 - 1 | Busan I'Park |
| C.Nhật, ngày 30/03 | |||
| 12h00 | Cheonan City | 0 - 2 | GimPo Citizen |
| 12h00 | Seoul E-Land | 3 - 2 | Bucheon 1995 |
| 14h30 | Chungnam Asan | 1 - 1 | Seongnam |