VĐQG Séc, vòng 20
FT
01/02 | C. Budejovice | 0 - 0 | Dukla Praha |
25/08 | Dukla Praha | 3 - 0 | C. Budejovice |
02/07 | C. Budejovice | 3 - 1 | Dukla Praha |
06/10 | Dukla Praha | 1 - 3 | C. Budejovice |
09/05 | C. Budejovice | 1 - 0 | Dukla Praha |
17/05 | C. Budejovice | 0 - 3 | Teplice |
10/05 | Pardubice | 1 - 0 | C. Budejovice |
04/05 | Slovacko | 0 - 0 | C. Budejovice |
26/04 | C. Budejovice | 1 - 2 | Mlada Boleslav |
19/04 | Sigma Olomouc | 3 - 0 | C. Budejovice |
17/05 | Slovacko | 3 - 2 | Dukla Praha |
11/05 | Mlada Boleslav | 2 - 3 | Dukla Praha |
03/05 | Dukla Praha | 2 - 0 | Pardubice |
27/04 | Teplice | 2 - 2 | Dukla Praha |
19/04 | Vik.Plzen | 4 - 2 | Dukla Praha |
Châu Á: 0.76*1/4 : 0*-0.94
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên DPRA khi thắng 5/8 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: DPRA
Tài xỉu: -0.96*2 1/2*0.76
5 trận gần đây của BUD có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của DPRA cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
14. | Dukla Praha | 30 | 5 | 9 | 16 | 23 | 47 | 3 | 4 | 8 | 14 | 22 | 2 | 5 | 8 | 9 | 25 | 7 | 24 |
16. | C. Budejovice | 30 | 0 | 5 | 25 | 14 | 78 | 0 | 4 | 11 | 6 | 33 | 0 | 1 | 14 | 8 | 45 | -11 | 5 |
Thứ 7, ngày 01/02 | |||
19h30 | MFk Karvina | 1 - 1 | Teplice |
22h00 | C. Budejovice | 0 - 0 | Dukla Praha |
22h00 | Slovan Liberec | 0 - 1 | Banik Ostrava |
C.Nhật, ngày 02/02 | |||
01h00 | Hradec Kralove | 3 - 0 | Pardubice |
19h00 | Slovacko | 0 - 2 | Sparta Praha |
21h30 | Jablonec | 0 - 1 | Bohemians 1905 |
Thứ 2, ngày 03/02 | |||
00h30 | Slavia Praha | 1 - 0 | Mlada Boleslav |
Thứ 3, ngày 04/02 | |||
00h00 | Sigma Olomouc | 2 - 1 | Vik.Plzen |