VĐQG Séc, vòng 11
FT
16/03 | C. Budejovice | 2 - 3 | MFk Karvina |
20/10 | MFk Karvina | 4 - 1 | C. Budejovice |
25/05 | MFk Karvina | 1 - 0 | C. Budejovice |
16/03 | MFk Karvina | 2 - 1 | C. Budejovice |
07/10 | C. Budejovice | 1 - 0 | MFk Karvina |
04/05 | Slovacko | 0 - 0 | C. Budejovice |
26/04 | C. Budejovice | 1 - 2 | Mlada Boleslav |
19/04 | Sigma Olomouc | 3 - 0 | C. Budejovice |
13/04 | C. Budejovice | 1 - 1 | Teplice |
05/04 | Slovan Liberec | 2 - 0 | C. Budejovice |
03/05 | Hradec Kralove | 1 - 0 | MFk Karvina |
19/04 | Slovan Liberec | 2 - 3 | MFk Karvina |
12/04 | MFk Karvina | 0 - 4 | Slavia Praha |
05/04 | Sigma Olomouc | 1 - 2 | MFk Karvina |
30/03 | MFk Karvina | 3 - 1 | Mlada Boleslav |
Châu Á: 0.82*0 : 1/2*1.00
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên BUD khi thắng 4/6 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: BUD
Tài xỉu: 0.96*2 3/4*0.84
3/5 trận gần đây của BUD có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của KARV cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
8. | MFk Karvina | 30 | 11 | 8 | 11 | 40 | 52 | 6 | 4 | 5 | 19 | 18 | 5 | 4 | 6 | 21 | 34 | 29 | 41 |
16. | C. Budejovice | 30 | 0 | 5 | 25 | 14 | 78 | 0 | 4 | 11 | 6 | 33 | 0 | 1 | 14 | 8 | 45 | -11 | 5 |
Thứ 7, ngày 05/10 | |||
18h30 | MFk Karvina | 0 - 0 | Hradec Kralove |
21h00 | Teplice | 1 - 1 | Dukla Praha |
21h00 | C. Budejovice | 0 - 2 | Slovacko |
C.Nhật, ngày 06/10 | |||
00h00 | Slovan Liberec | 0 - 5 | Jablonec |
18h00 | Vik.Plzen | 2 - 0 | Pardubice |
20h30 | Sigma Olomouc | 1 - 3 | Bohemians 1905 |
20h30 | Mlada Boleslav | 0 - 0 | Banik Ostrava |
23h30 | Slavia Praha | 2 - 1 | Sparta Praha |