VĐQG Séc, vòng 11
FT
16/03 | MFk Karvina | 2 - 1 | C. Budejovice |
07/10 | C. Budejovice | 1 - 0 | MFk Karvina |
27/02 | MFk Karvina | 2 - 2 | C. Budejovice |
25/09 | C. Budejovice | 3 - 1 | MFk Karvina |
17/04 | MFk Karvina | 3 - 0 | C. Budejovice |
28/04 | C. Budejovice | 2 - 2 | Slovacko |
20/04 | Teplice | 2 - 2 | C. Budejovice |
13/04 | C. Budejovice | 3 - 2 | Slovan Liberec |
07/04 | Pardubice | 1 - 1 | C. Budejovice |
31/03 | C. Budejovice | 0 - 1 | Sparta Praha |
28/04 | Zlin | 0 - 1 | MFk Karvina |
20/04 | MFk Karvina | 1 - 1 | Bohemians 1905 |
14/04 | Banik Ostrava | 2 - 2 | MFk Karvina |
06/04 | MFk Karvina | 0 - 0 | Vik.Plzen |
31/03 | Hradec Kralove | 2 - 1 | MFk Karvina |
Châu Á: 0.82*0 : 1/2*1.00
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên BUD khi thắng 4/6 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: BUD
Tài xỉu: 0.96*2 3/4*0.84
3/5 trận gần đây của BUD có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của KARV cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
14. | MFk Karvina | 30 | 6 | 7 | 17 | 30 | 52 | 4 | 3 | 8 | 17 | 26 | 2 | 4 | 9 | 13 | 26 | 13 | 25 |
16. | C. Budejovice | 30 | 6 | 6 | 18 | 34 | 62 | 6 | 2 | 7 | 22 | 23 | 0 | 4 | 11 | 12 | 39 | 16 | 24 |
Thứ 7, ngày 07/10 | |||
20h00 | Sigma Olomouc | 4 - 0 | Mlada Boleslav |
20h00 | C. Budejovice | 1 - 0 | MFk Karvina |
20h00 | Bohemians 1905 | 0 - 0 | Zlin |
20h00 | Slovacko | 2 - 0 | Teplice |
22h59 | Banik Ostrava | 1 - 1 | Pardubice |
C.Nhật, ngày 08/10 | |||
20h00 | Hradec Kralove | 1 - 3 | Sparta Praha |
22h59 | Vik.Plzen | 3 - 2 | Jablonec |
22h59 | Slovan Liberec | 2 - 3 | Slavia Praha |