VĐQG Tây Ban Nha, vòng 24
FT
90+4'
88'
82'
80'
77'
76'
64'
64'
64'
52'
45'
25'
8(2) | Sút bóng | 6(1) |
3 | Phạt góc | 3 |
12 | Phạm lỗi | 19 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
3 | Thẻ vàng | 2 |
1 | Việt vị | 3 |
45% | Cầm bóng | 55% |
25/02 | Cadiz | 2 - 2 | Celta Vigo |
05/12 | Celta Vigo | 1 - 1 | Cadiz |
29/05 | Cadiz | 1 - 0 | Celta Vigo |
03/09 | Celta Vigo | 3 - 0 | Cadiz |
12/02 | Cadiz | 0 - 0 | Celta Vigo |
04/05 | Real Madrid | 3 - 0 | Cadiz |
28/04 | Cadiz | 1 - 1 | Mallorca |
21/04 | Girona | 4 - 1 | Cadiz |
14/04 | Cadiz | 0 - 1 | Barcelona |
30/03 | Cadiz | 1 - 0 | Granada |
05/05 | Celta Vigo | 3 - 2 | Villarreal |
27/04 | Alaves | 3 - 0 | Celta Vigo |
20/04 | Celta Vigo | 4 - 1 | Las Palmas |
13/04 | Real Betis | 2 - 1 | Celta Vigo |
31/03 | Celta Vigo | 0 - 0 | Rayo Vallecano |
Châu Á: 0.84*1/2 : 0*-0.96
CAD thi đấu thất thường: thua 2 trận gần nhất. Trong khi đó, CVI chơi tốt khi thắng 2/3 trận vừa qua.Dự đoán: CVI
Tài xỉu: 0.94*2 1/4*0.94
3/5 trận gần đây của CAD có từ 3 bàn trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
15. | Celta Vigo | 34 | 8 | 10 | 16 | 40 | 52 | 5 | 5 | 7 | 17 | 20 | 3 | 5 | 9 | 23 | 32 | 24 | 34 |
18. | Cadiz | 34 | 4 | 14 | 16 | 23 | 49 | 4 | 8 | 5 | 15 | 19 | 0 | 6 | 11 | 8 | 30 | 7 | 26 |
Thứ 7, ngày 10/02 | |||
03h00 | Cadiz | 0 - 2 | Real Betis |
20h00 | Alaves | 1 - 1 | Villarreal |
22h15 | Real Sociedad | 0 - 1 | Osasuna |
C.Nhật, ngày 11/02 | |||
00h30 | Real Madrid | 4 - 0 | Girona |
03h00 | Las Palmas | 2 - 0 | Valencia |
20h00 | Getafe | 3 - 2 | Celta Vigo |
22h15 | Mallorca | 2 - 1 | Rayo Vallecano |
Thứ 2, ngày 12/02 | |||
00h30 | Sevilla | 1 - 0 | Atletico Madrid |
03h00 | Barcelona | 3 - 3 | Granada |
Thứ 3, ngày 13/02 | |||
03h00 | Almeria | 0 - 0 | Athletic Bilbao |