VĐQG Tây Ban Nha, vòng 10
FT
90+8'
90+8'
79'
79'
79'
73'
73'
68'
68'
67'
60'
53'
45'
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
10/02 | Cadiz | 0 - 2 | Real Betis |
24/09 | Real Betis | 1 - 1 | Cadiz |
09/04 | Real Betis | 0 - 2 | Cadiz |
20/10 | Cadiz | 0 - 0 | Real Betis |
09/04 | Cadiz | 1 - 2 | Real Betis |
20/05 | Cadiz | 0 - 0 | Las Palmas |
16/05 | Sevilla | 0 - 1 | Cadiz |
12/05 | Cadiz | 1 - 0 | Getafe |
04/05 | Real Madrid | 3 - 0 | Cadiz |
28/04 | Cadiz | 1 - 1 | Mallorca |
20/05 | Real Betis | 0 - 2 | Real Sociedad |
17/05 | Las Palmas | 2 - 2 | Real Betis |
13/05 | Real Betis | 3 - 2 | Almeria |
05/05 | Osasuna | 0 - 2 | Real Betis |
29/04 | Real Betis | 1 - 1 | Sevilla |
Châu Á: -0.93*1/4 : 0*0.81
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: bất thắng 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên RBE khi thắng 4/5 trận đối đầu gần đây.Dự đoán: RBE
Tài xỉu: -0.96*2 1/4*0.84
3/5 trận gần đây của CAD có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của RBE cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
7. | Real Betis | 37 | 14 | 14 | 9 | 48 | 45 | 9 | 7 | 3 | 27 | 19 | 5 | 7 | 6 | 21 | 26 | 39 | 56 |
18. | Cadiz | 37 | 6 | 15 | 16 | 25 | 49 | 5 | 9 | 5 | 16 | 19 | 1 | 6 | 11 | 9 | 30 | 9 | 33 |
Thứ 7, ngày 21/10 | |||
02h00 | Osasuna | 2 - 0 | Granada |
19h00 | Real Sociedad | 1 - 0 | Mallorca |
21h15 | Getafe | 1 - 1 | Real Betis |
23h30 | Sevilla | 1 - 1 | Real Madrid |
C.Nhật, ngày 22/10 | |||
02h00 | Celta Vigo | 0 - 3 | Atletico Madrid |
19h00 | Las Palmas | 0 - 1 | Rayo Vallecano |
21h15 | Girona | 5 - 2 | Almeria |
23h30 | Villarreal | 1 - 1 | Alaves |
Thứ 2, ngày 23/10 | |||
02h00 | Barcelona | 1 - 0 | Athletic Bilbao |
Thứ 3, ngày 24/10 | |||
02h00 | Valencia | 2 - 0 | Cadiz |