Hạng Nhất Anh, vòng 43
FT
(71') Harry Cornick
90+3'
81'
78'
71'
61'
55'
45+4'
43'
20'
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
07/11 | Luton Town | 1 - 0 | Cardiff City |
01/02 | Luton Town | 1 - 0 | Cardiff City |
31/08 | Cardiff City | 1 - 2 | Luton Town |
18/04 | Cardiff City | 0 - 1 | Luton Town |
27/11 | Luton Town | 1 - 2 | Cardiff City |
09/11 | Cardiff City | 1 - 3 | Blackburn Rovers |
07/11 | Luton Town | 1 - 0 | Cardiff City |
02/11 | Cardiff City | 2 - 1 | Norwich |
26/10 | West Brom | 0 - 0 | Cardiff City |
23/10 | Cardiff City | 2 - 0 | Portsmouth |
09/11 | Middlesbrough | 5 - 1 | Luton Town |
07/11 | Luton Town | 1 - 0 | Cardiff City |
02/11 | Luton Town | 1 - 1 | West Brom |
26/10 | Coventry | 3 - 2 | Luton Town |
24/10 | Luton Town | 1 - 2 | Sunderland |
Châu Á: -0.99*0 : 0*0.87
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên CAR khi thắng 6/10 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: CAR
Tài xỉu: -0.98*2 1/4*0.85
4/5 trận gần đây của CAR có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
21. | Luton Town | 15 | 4 | 3 | 8 | 17 | 26 | 3 | 2 | 3 | 12 | 12 | 1 | 1 | 5 | 5 | 14 | 9 | 15 |
22. | Cardiff City | 15 | 4 | 3 | 8 | 14 | 23 | 4 | 0 | 4 | 11 | 10 | 0 | 3 | 4 | 3 | 13 | 6 | 15 |
Thứ 6, ngày 18/04 | |||
21h00 | Coventry | vs | West Brom |
21h00 | Derby County | vs | Luton Town |
21h00 | Preston North End | vs | QPR |
21h00 | Sheffield Utd | vs | Cardiff City |
21h00 | Middlesbrough | vs | Plymouth Argyle |
21h00 | Swansea City | vs | Hull City |
21h00 | Bristol City | vs | Sunderland |
21h00 | Oxford Utd | vs | Leeds Utd |
21h00 | Watford | vs | Burnley |
21h00 | Blackburn Rovers | vs | Millwall |
21h00 | Norwich | vs | Portsmouth |
21h00 | Stoke City | vs | Sheffield Wed. |