Hạng Nhất Anh, vòng 24
FT
86'
85'
83'
80'
73'
73'
73'
67'
59'
32'
04'
11(0) | Sút bóng | 10(1) |
1 | Phạt góc | 6 |
11 | Phạm lỗi | 14 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
2 | Thẻ vàng | 3 |
2 | Việt vị | 0 |
46% | Cầm bóng | 54% |
01/01 | QPR | 1 - 2 | Cardiff City |
12/08 | Cardiff City | 1 - 2 | QPR |
27/12 | Cardiff City | 0 - 0 | QPR |
20/10 | QPR | 3 - 0 | Cardiff City |
05/03 | QPR | 1 - 2 | Cardiff City |
23/11 | Sheffield Wed. | 1 - 1 | Cardiff City |
09/11 | Cardiff City | 1 - 3 | Blackburn Rovers |
07/11 | Luton Town | 1 - 0 | Cardiff City |
02/11 | Cardiff City | 2 - 1 | Norwich |
26/10 | West Brom | 0 - 0 | Cardiff City |
23/11 | QPR | 1 - 1 | Stoke City |
09/11 | Leeds Utd | 2 - 0 | QPR |
06/11 | QPR | 1 - 4 | Middlesbrough |
02/11 | QPR | 0 - 0 | Sunderland |
26/10 | Burnley | 0 - 0 | QPR |
Châu Á: -0.93*0 : 1/4*0.80
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên QPR khi thắng 13/25 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: QPR
Tài xỉu: 0.94*2 1/4*0.93
3/5 trận gần đây của CAR có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của QPR cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
21. | Cardiff City | 16 | 4 | 4 | 8 | 15 | 24 | 4 | 0 | 4 | 11 | 10 | 0 | 4 | 4 | 4 | 14 | 7 | 16 |
24. | QPR | 16 | 1 | 8 | 7 | 13 | 26 | 0 | 5 | 4 | 8 | 16 | 1 | 3 | 3 | 5 | 10 | 6 | 11 |
C.Nhật, ngày 29/12 | |||
21h00 | Blackburn Rovers | vs | Hull City |
21h00 | Middlesbrough | vs | Burnley |
21h00 | Norwich | vs | QPR |
21h00 | Stoke City | vs | Sunderland |
21h00 | Swansea City | vs | Luton Town |
21h00 | Sheffield Utd | vs | West Brom |
21h00 | Oxford Utd | vs | Plymouth Argyle |
21h00 | Watford | vs | Cardiff City |
21h00 | Coventry | vs | Millwall |
21h00 | Preston North End | vs | Sheffield Wed. |
21h00 | Derby County | vs | Leeds Utd |
21h00 | Bristol City | vs | Portsmouth |