VĐQG Bolivia, vòng Aper 18
FT
08/11 | CD Guabira | 4 - 1 | The Strongest |
11/05 | The Strongest | 1 - 0 | CD Guabira |
31/08 | The Strongest | 2 - 3 | CD Guabira |
15/05 | The Strongest | 0 - 0 | CD Guabira |
04/04 | CD Guabira | 1 - 3 | The Strongest |
09/04 | Inde. Petrolero | 3 - 2 | CD Guabira |
31/03 | CD Guabira | 3 - 1 | Univ de Vinto |
13/03 | Always Ready | 1 - 0 | CD Guabira |
09/03 | Real Santa Cruz | 1 - 1 | CD Guabira |
03/03 | CD Guabira | 3 - 1 | Always Ready |
29/04 | The Strongest | 1 - 2 | Univ de Vinto |
25/04 | Huachipato | 0 - 0 | The Strongest |
21/04 | Univ de Vinto | 0 - 1 | The Strongest |
18/04 | The Strongest | 2 - 1 | Gua. Villarroel SJ |
12/04 | Real Santa Cruz | 2 - 3 | The Strongest |
Dự đoán: GUAB
4/5 trận gần đây của GUAB có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của TSTRO cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
Bảng A | |||||||||||||||||||
1. | The Strongest | 11 | 7 | 1 | 3 | 21 | 18 | 8 | 0 | 1 | 25 | 9 | 3 | 3 | 4 | 14 | 17 | 18 | 22 |
Bảng C | |||||||||||||||||||
3. | CD Guabira | 8 | 3 | 1 | 4 | 12 | 11 | 5 | 1 | 4 | 16 | 13 | 1 | 3 | 6 | 9 | 19 | 8 | 10 |