VĐQG Tây Ban Nha, vòng 12
Tasos Douvikas (07')
FT
90+1'
89'
75'
71'
67'
67'
65'
62'
55'
45'
31'
31'
24'
22'
07'
10(3) | Sút bóng | 10(2) |
0 | Phạt góc | 2 |
12 | Phạm lỗi | 11 |
0 | Thẻ đỏ | 1 |
1 | Thẻ vàng | 4 |
4 | Việt vị | 2 |
57% | Cầm bóng | 43% |
05/11 | Celta Vigo | 1 - 0 | Getafe |
11/02 | Getafe | 3 - 2 | Celta Vigo |
08/10 | Celta Vigo | 2 - 2 | Getafe |
04/05 | Getafe | 1 - 0 | Celta Vigo |
25/10 | Celta Vigo | 1 - 1 | Getafe |
19/04 | Barcelona | 4 - 3 | Celta Vigo |
12/04 | Celta Vigo | 0 - 2 | Espanyol |
05/04 | Mallorca | 1 - 2 | Celta Vigo |
01/04 | Celta Vigo | 1 - 1 | Las Palmas |
15/03 | Valladolid | 0 - 1 | Celta Vigo |
19/04 | Espanyol | 1 - 0 | Getafe |
12/04 | Getafe | 1 - 3 | Las Palmas |
06/04 | Valladolid | 0 - 4 | Getafe |
30/03 | Getafe | 1 - 2 | Villarreal |
17/03 | Osasuna | 1 - 2 | Getafe |
Châu Á: 0.98*0 : 1/2*0.90
CVI sa sút phong độ: thua 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, Lịch sử đối đầu gọi tên GET khi thắng 3/5 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: GET
Tài xỉu: 0.85*2*-0.99
5 trận gần đây của GET có ít hơn 3 bàn. Bên cạnh đó, 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
8. | Celta Vigo | 32 | 12 | 7 | 13 | 47 | 49 | 9 | 3 | 4 | 25 | 17 | 3 | 4 | 9 | 22 | 32 | 34 | 43 |
12. | Getafe | 32 | 10 | 9 | 13 | 31 | 29 | 4 | 7 | 5 | 14 | 14 | 6 | 2 | 8 | 17 | 15 | 18 | 39 |
Thứ 7, ngày 02/11 | |||
03h00 | Alaves | 1 - 0 | Mallorca |
20h00 | Osasuna | 1 - 0 | Valladolid |
22h15 | Girona | 4 - 3 | Leganes |
C.Nhật, ngày 03/11 | |||
20h00 | Atletico Madrid | 2 - 0 | Las Palmas |
22h15 | Barcelona | 3 - 1 | Espanyol |
Thứ 2, ngày 04/11 | |||
00h30 | Sevilla | 0 - 2 | Real Sociedad |
03h00 | Athletic Bilbao | 1 - 1 | Real Betis |
Thứ 3, ngày 05/11 | |||
03h00 | Celta Vigo | 1 - 0 | Getafe |
Thứ 7, ngày 04/01 | |||
03h00 | Valencia | 1 - 2 | Real Madrid |