VĐQG Tây Ban Nha, vòng 29
FT
80'
74'
69'
67'
67'
61'
57'
45'
45'
42'
9(3) | Sút bóng | 5(0) |
4 | Phạt góc | 5 |
16 | Phạm lỗi | 24 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
3 | Thẻ vàng | 2 |
3 | Việt vị | 4 |
53% | Cầm bóng | 47% |
19/03 | Celta Vigo | 0 - 0 | Malaga |
30/10 | Malaga | 2 - 1 | Celta Vigo |
08/05 | Malaga | 3 - 0 | Celta Vigo |
09/01 | Celta Vigo | 3 - 1 | Malaga |
08/05 | Celta Vigo | 1 - 0 | Malaga |
27/04 | Alaves | 3 - 0 | Celta Vigo |
20/04 | Celta Vigo | 4 - 1 | Las Palmas |
13/04 | Real Betis | 2 - 1 | Celta Vigo |
31/03 | Celta Vigo | 0 - 0 | Rayo Vallecano |
17/03 | Sevilla | 1 - 2 | Celta Vigo |
28/04 | Cordoba | 1 - 0 | Malaga |
21/04 | Malaga | 0 - 0 | Murcia |
14/04 | Atletico Madrid B | 0 - 1 | Malaga |
07/04 | Malaga | 1 - 1 | Ceuta |
31/03 | Malaga | 1 - 1 | Linares Deportivo |
Châu Á: 0.95*0 : 1*0.95
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên MAL khi thắng 7/15 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: MAL
Tài xỉu: 0.98*2 1/2*0.90
3/5 trận gần đây của CVI có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
17. | Celta Vigo | 33 | 7 | 10 | 16 | 37 | 50 | 4 | 5 | 7 | 14 | 18 | 3 | 5 | 9 | 23 | 32 | 21 | 31 |
Thứ 7, ngày 16/03 | |||
03h00 | Real Sociedad | 2 - 0 | Cadiz |
20h00 | Mallorca | 1 - 0 | Granada |
22h15 | Osasuna | 2 - 4 | Real Madrid |
C.Nhật, ngày 17/03 | |||
00h30 | Getafe | 1 - 0 | Girona |
03h00 | Athletic Bilbao | 2 - 0 | Alaves |
20h00 | Sevilla | 1 - 2 | Celta Vigo |
22h15 | Villarreal | 1 - 0 | Valencia |
22h15 | Las Palmas | 0 - 1 | Almeria |
Thứ 2, ngày 18/03 | |||
00h30 | Rayo Vallecano | 2 - 0 | Real Betis |
03h00 | Atletico Madrid | 0 - 3 | Barcelona |