VĐQG Scotland, vòng 28
FT
25/02 | Motherwell | 1 - 3 | Celtic |
25/11 | Celtic | 1 - 1 | Motherwell |
30/09 | Motherwell | 1 - 2 | Celtic |
22/04 | Celtic | 1 - 1 | Motherwell |
10/11 | Motherwell | 1 - 2 | Celtic |
18/05 | Celtic | 3 - 2 | St. Mirren |
16/05 | Kilmarnock | 0 - 5 | Celtic |
11/05 | Celtic | 2 - 1 | Rangers |
04/05 | Celtic | 3 - 0 | Hearts |
28/04 | Dundee | 1 - 2 | Celtic |
16/05 | Hibernian | 3 - 0 | Motherwell |
11/05 | Ross County | 1 - 5 | Motherwell |
04/05 | Motherwell | 4 - 1 | Livingston |
27/04 | Aberdeen | 1 - 0 | Motherwell |
13/04 | Motherwell | 1 - 1 | Hibernian |
Châu Á: -0.94*0 : 1 1/2*0.84
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên CEL khi thắng 42/56 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: CEL
Tài xỉu: 0.83*3*-0.95
3/5 trận gần đây của CEL có từ 3 bàn trở lên. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
1. | Celtic | 38 | 29 | 6 | 3 | 95 | 30 | 15 | 3 | 1 | 50 | 15 | 14 | 3 | 2 | 45 | 15 | 92 | 93 |
8. | Motherwell | 37 | 10 | 13 | 14 | 55 | 57 | 5 | 6 | 7 | 31 | 29 | 5 | 7 | 7 | 24 | 28 | 41 | 43 |