VĐQG Bỉ, vòng 13
FT
21/04 | Cercle Brugge | 0 - 1 | Antwerpen |
09/12 | Cercle Brugge | 1 - 3 | Antwerpen |
30/07 | Antwerpen | 1 - 0 | Cercle Brugge |
09/04 | Antwerpen | 2 - 1 | Cercle Brugge |
11/09 | Cercle Brugge | 0 - 2 | Antwerpen |
25/04 | Anderlecht | 3 - 0 | Cercle Brugge |
21/04 | Cercle Brugge | 0 - 1 | Antwerpen |
14/04 | Genk | 1 - 1 | Cercle Brugge |
07/04 | Union Saint-Gilloise | 2 - 3 | Cercle Brugge |
01/04 | Cercle Brugge | 1 - 1 | Club Brugge |
26/04 | Antwerpen | 0 - 3 | Union Saint-Gilloise |
21/04 | Cercle Brugge | 0 - 1 | Antwerpen |
14/04 | Club Brugge | 3 - 0 | Antwerpen |
07/04 | Antwerpen | 0 - 1 | Genk |
31/03 | Anderlecht | 1 - 0 | Antwerpen |
Châu Á: -0.95*0 : 0*0.85
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên ANT khi thắng 8/15 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: ANT
Tài xỉu: 0.86*2 1/2*-0.97
4/5 trận gần đây của CBRU có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của ANT cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
6. | Antwerpen | 34 | 15 | 10 | 9 | 56 | 32 | 9 | 5 | 2 | 34 | 11 | 6 | 5 | 7 | 22 | 21 | 47 | 55 |
7. | Cercle Brugge | 34 | 15 | 7 | 12 | 49 | 39 | 8 | 3 | 6 | 28 | 20 | 7 | 4 | 6 | 21 | 19 | 37 | 52 |
Thứ 7, ngày 04/11 | |||
02h45 | Sint Truiden | 1 - 1 | Eupen |
22h00 | RWD Molenbeek | 1 - 1 | Kortrijk |
C.Nhật, ngày 05/11 | |||
00h15 | OH Leuven | 0 - 2 | Westerlo |
02h45 | Antwerpen | 3 - 2 | Genk |
19h30 | Cercle Brugge | 0 - 3 | Anderlecht |
22h00 | Standard Liege | 1 - 1 | KV Mechelen |
Thứ 2, ngày 06/11 | |||
00h30 | Union Saint-Gilloise | 2 - 1 | Club Brugge |
01h15 | Charleroi | 1 - 3 | Gent |