VĐQG Bỉ, vòng 34
FT
06/10 | Antwerpen | 3 - 0 | Cercle Brugge |
12/05 | Antwerpen | 1 - 2 | Cercle Brugge |
21/04 | Cercle Brugge | 0 - 1 | Antwerpen |
09/12 | Cercle Brugge | 1 - 3 | Antwerpen |
30/07 | Antwerpen | 1 - 0 | Cercle Brugge |
24/11 | Standard Liege | 1 - 0 | Cercle Brugge |
10/11 | Cercle Brugge | 0 - 5 | Anderlecht |
08/11 | Lask | 0 - 0 | Cercle Brugge |
03/11 | Cercle Brugge | 2 - 0 | Charleroi |
28/10 | Union Saint-Gilloise | 1 - 3 | Cercle Brugge |
23/11 | Antwerpen | 1 - 1 | Dender |
09/11 | Kortrijk | 1 - 2 | Antwerpen |
03/11 | Genk | 2 - 0 | Antwerpen |
27/10 | Antwerpen | 3 - 0 | Standard Liege |
20/10 | OH Leuven | 1 - 1 | Antwerpen |
Châu Á: 0.89*0 : 0*0.99
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên ANT khi thắng 13/21 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: ANT
Tài xỉu: 0.86*2 1/2*-0.99
3/5 trận gần đây của CBRU có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của ANT cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
3. | Antwerpen | 14 | 7 | 3 | 4 | 23 | 12 | 4 | 1 | 2 | 16 | 5 | 3 | 2 | 2 | 7 | 7 | 19 | 24 |
14. | Cercle Brugge | 15 | 4 | 3 | 8 | 16 | 27 | 3 | 2 | 3 | 12 | 13 | 1 | 1 | 5 | 4 | 14 | 8 | 15 |