VĐQG Bỉ, vòng 13
FT
26/01 | Charleroi | 1 - 1 | Cercle Brugge |
03/11 | Cercle Brugge | 2 - 0 | Charleroi |
10/03 | Charleroi | 0 - 0 | Cercle Brugge |
05/08 | Cercle Brugge | 2 - 0 | Charleroi |
16/01 | Charleroi | 2 - 1 | Cercle Brugge |
19/05 | Patro Eisden | 1 - 5 | Cercle Brugge |
10/05 | Beerschot-Wilrijk | 4 - 2 | Cercle Brugge |
03/05 | Cercle Brugge | 0 - 2 | Kortrijk |
27/04 | Cercle Brugge | 3 - 1 | Sint Truiden |
12/04 | Sint Truiden | 3 - 1 | Cercle Brugge |
18/05 | KV Mechelen | 1 - 1 | Charleroi |
10/05 | Charleroi | 4 - 3 | Westerlo |
04/05 | Standard Liege | 0 - 1 | Charleroi |
27/04 | Charleroi | 4 - 1 | Dender |
23/04 | Dender | 2 - 1 | Charleroi |
Châu Á: -0.93*0 : 1/4*0.81
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên CHR khi thắng 15/28 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: CHR
Tài xỉu: -0.98*2 3/4*0.85
4/5 trận gần đây của CBRU có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
6. | Charleroi | 34 | 12 | 9 | 13 | 42 | 38 | 8 | 4 | 5 | 22 | 12 | 4 | 5 | 8 | 20 | 26 | 29 | 45 |
14. | Cercle Brugge | 33 | 8 | 12 | 13 | 34 | 50 | 6 | 6 | 4 | 19 | 19 | 2 | 6 | 9 | 15 | 31 | 21 | 36 |
Thứ 7, ngày 02/11 | |||
02h45 | Westerlo | 2 - 0 | Dender |
22h00 | Standard Liege | 2 - 1 | Sint Truiden |
C.Nhật, ngày 03/11 | |||
00h15 | OH Leuven | 0 - 1 | Club Brugge |
02h45 | KV Mechelen | 1 - 1 | Union Saint-Gilloise |
19h30 | Genk | 2 - 0 | Antwerpen |
22h00 | Cercle Brugge | 2 - 0 | Charleroi |
Thứ 2, ngày 04/11 | |||
00h30 | Anderlecht | 4 - 0 | Kortrijk |
01h15 | Beerschot-Wilrijk | 0 - 0 | Gent |