VĐQG Bỉ, vòng 7
FT
01/04 | Cercle Brugge | 1 - 1 | Club Brugge |
18/02 | Cercle Brugge | 1 - 1 | Club Brugge |
12/11 | Club Brugge | 0 - 0 | Cercle Brugge |
19/02 | Cercle Brugge | 2 - 2 | Club Brugge |
03/09 | Club Brugge | 4 - 0 | Cercle Brugge |
25/04 | Anderlecht | 3 - 0 | Cercle Brugge |
21/04 | Cercle Brugge | 0 - 1 | Antwerpen |
14/04 | Genk | 1 - 1 | Cercle Brugge |
07/04 | Union Saint-Gilloise | 2 - 3 | Cercle Brugge |
01/04 | Cercle Brugge | 1 - 1 | Club Brugge |
25/04 | Club Brugge | 4 - 0 | Genk |
21/04 | Union Saint-Gilloise | 1 - 2 | Club Brugge |
19/04 | PAOK | 0 - 2 | Club Brugge |
14/04 | Club Brugge | 3 - 0 | Antwerpen |
12/04 | Club Brugge | 1 - 0 | PAOK |
Châu Á: 0.93*1 3/4 : 0*0.99
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên BRUG khi thắng 14/24 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: BRUG
Tài xỉu: 0.85*3 1/4*-0.96
4/5 trận gần đây của CBRU có từ 3 bàn trở lên. 5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
3. | Club Brugge | 34 | 17 | 10 | 7 | 71 | 32 | 10 | 6 | 1 | 41 | 15 | 7 | 4 | 6 | 30 | 17 | 64 | 61 |
7. | Cercle Brugge | 34 | 15 | 7 | 12 | 49 | 39 | 8 | 3 | 6 | 28 | 20 | 7 | 4 | 6 | 21 | 19 | 37 | 52 |
Thứ 7, ngày 16/09 | |||
01h45 | Westerlo | 0 - 3 | Antwerpen |
21h00 | RWD Molenbeek | 2 - 1 | Cercle Brugge |
23h15 | Union Saint-Gilloise | 0 - 2 | Genk |
C.Nhật, ngày 17/09 | |||
01h45 | Club Brugge | 4 - 2 | Charleroi |
18h30 | Eupen | 1 - 3 | Standard Liege |
21h00 | Kortrijk | 2 - 2 | Anderlecht |
23h30 | OH Leuven | 1 - 1 | Gent |
Thứ 2, ngày 18/09 | |||
00h15 | Sint Truiden | 2 - 0 | KV Mechelen |