VĐQG Bỉ, vòng 29
FT
09/03 | Cercle Brugge | 1 - 3 | Club Brugge |
01/09 | Club Brugge | 3 - 0 | Cercle Brugge |
26/05 | Club Brugge | 0 - 0 | Cercle Brugge |
01/04 | Cercle Brugge | 1 - 1 | Club Brugge |
18/02 | Cercle Brugge | 1 - 1 | Club Brugge |
09/03 | Cercle Brugge | 1 - 3 | Club Brugge |
07/03 | Jagiellonia | 3 - 0 | Cercle Brugge |
01/03 | Cercle Brugge | 0 - 0 | Antwerpen |
24/02 | Kortrijk | 1 - 1 | Cercle Brugge |
17/02 | Cercle Brugge | 1 - 1 | Westerlo |
13/03 | Aston Villa | 3 - 0 | Club Brugge |
09/03 | Cercle Brugge | 1 - 3 | Club Brugge |
05/03 | Club Brugge | 1 - 3 | Aston Villa |
01/03 | Gent | 1 - 1 | Club Brugge |
23/02 | Club Brugge | 1 - 2 | Standard Liege |
Châu Á: 0.85*3/4 : 0*-0.97
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên BRUG khi thắng 20/36 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: BRUG
Tài xỉu: 0.94*2 1/2*0.93
3/5 trận gần đây của CBRU có ít hơn 3 bàn. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
2. | Club Brugge | 29 | 16 | 8 | 5 | 61 | 34 | 9 | 3 | 2 | 34 | 16 | 7 | 5 | 3 | 27 | 18 | 56 | 56 |
12. | Cercle Brugge | 29 | 7 | 11 | 11 | 29 | 41 | 5 | 6 | 4 | 17 | 18 | 2 | 5 | 7 | 12 | 23 | 18 | 32 |
Thứ 7, ngày 08/03 | |||
02h45 | Sint Truiden | 2 - 0 | Beerschot-Wilrijk |
22h00 | Kortrijk | 2 - 0 | OH Leuven |
C.Nhật, ngày 09/03 | |||
00h15 | Charleroi | 0 - 1 | KV Mechelen |
02h45 | Dender | 0 - 1 | Genk |
19h30 | Cercle Brugge | 1 - 3 | Club Brugge |
22h00 | Westerlo | 2 - 0 | Anderlecht |
Thứ 2, ngày 10/03 | |||
00h30 | Antwerpen | 0 - 1 | Gent |
01h15 | Union Saint-Gilloise | 3 - 0 | Standard Liege |