VĐQG Bỉ, vòng 11
FT
18/01 | Dender | 0 - 1 | Cercle Brugge |
19/10 | Cercle Brugge | 0 - 0 | Dender |
15/03 | Dender | 1 - 0 | Cercle Brugge |
26/10 | Cercle Brugge | 1 - 2 | Dender |
10/02 | Dender | 2 - 4 | Cercle Brugge |
19/05 | Patro Eisden | 1 - 5 | Cercle Brugge |
10/05 | Beerschot-Wilrijk | 4 - 2 | Cercle Brugge |
03/05 | Cercle Brugge | 0 - 2 | Kortrijk |
27/04 | Cercle Brugge | 3 - 1 | Sint Truiden |
12/04 | Sint Truiden | 3 - 1 | Cercle Brugge |
17/05 | Standard Liege | 0 - 0 | Dender |
12/05 | Dender | 5 - 0 | OH Leuven |
03/05 | Westerlo | 4 - 2 | Dender |
27/04 | Charleroi | 4 - 1 | Dender |
23/04 | Dender | 2 - 1 | Charleroi |
Châu Á: 1.00*0 : 3/4*0.82
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên DEND khi thắng 2/3 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: DEND
Tài xỉu: 0.93*2 3/4*0.87
3/5 trận gần đây của CBRU có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
13. | Dender | 34 | 9 | 10 | 15 | 41 | 61 | 5 | 6 | 6 | 16 | 19 | 4 | 4 | 9 | 25 | 42 | 26 | 37 |
14. | Cercle Brugge | 33 | 8 | 12 | 13 | 34 | 50 | 6 | 6 | 4 | 19 | 19 | 2 | 6 | 9 | 15 | 31 | 21 | 36 |
Thứ 7, ngày 19/10 | |||
01h45 | Beerschot-Wilrijk | 2 - 1 | Anderlecht |
21h00 | Westerlo | 1 - 2 | Club Brugge |
23h15 | Cercle Brugge | 0 - 0 | Dender |
C.Nhật, ngày 20/10 | |||
01h45 | Union Saint-Gilloise | 0 - 0 | Gent |
18h30 | Genk | 3 - 2 | Sint Truiden |
21h00 | OH Leuven | 1 - 1 | Antwerpen |
23h30 | Standard Liege | 2 - 1 | Charleroi |
Thứ 2, ngày 21/10 | |||
00h15 | KV Mechelen | 3 - 0 | Kortrijk |