VĐQG Bỉ, vòng Play Off 7
FT
14/09 | Cercle Brugge | 2 - 3 | Genk |
05/05 | Cercle Brugge | 4 - 1 | Genk |
14/04 | Genk | 1 - 1 | Cercle Brugge |
20/01 | Genk | 1 - 1 | Cercle Brugge |
13/08 | Cercle Brugge | 0 - 1 | Genk |
10/11 | Cercle Brugge | 0 - 5 | Anderlecht |
08/11 | Lask | 0 - 0 | Cercle Brugge |
03/11 | Cercle Brugge | 2 - 0 | Charleroi |
28/10 | Union Saint-Gilloise | 1 - 3 | Cercle Brugge |
24/10 | Vikingur Rey. | 3 - 1 | Cercle Brugge |
11/11 | Union Saint-Gilloise | 4 - 0 | Genk |
03/11 | Genk | 2 - 0 | Antwerpen |
28/10 | Gent | 0 - 2 | Genk |
20/10 | Genk | 3 - 2 | Sint Truiden |
05/10 | Kortrijk | 2 - 1 | Genk |
Châu Á: 0.91*0 : 0*0.97
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên GENK khi thắng 16/30 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: GENK
Tài xỉu: -0.97*3*0.84
3/5 trận gần đây của CBRU có ít hơn 3 bàn. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
1. | Genk | 14 | 10 | 1 | 3 | 28 | 19 | 6 | 1 | 0 | 15 | 5 | 4 | 0 | 3 | 13 | 14 | 25 | 31 |
14. | Cercle Brugge | 14 | 4 | 3 | 7 | 16 | 26 | 3 | 2 | 3 | 12 | 13 | 1 | 1 | 4 | 4 | 13 | 9 | 15 |