VĐQG Bỉ, vòng 23
FT
12/02 | Gent | 1 - 2 | Cercle Brugge |
22/10 | Cercle Brugge | 2 - 0 | Gent |
21/05 | Gent | 2 - 2 | Cercle Brugge |
13/05 | Cercle Brugge | 0 - 4 | Gent |
29/01 | Cercle Brugge | 3 - 2 | Gent |
18/03 | Cercle Brugge | 4 - 0 | RWD Molenbeek |
10/03 | Charleroi | 0 - 0 | Cercle Brugge |
02/03 | Cercle Brugge | 2 - 3 | KV Mechelen |
26/02 | Eupen | 0 - 2 | Cercle Brugge |
18/02 | Cercle Brugge | 1 - 1 | Club Brugge |
18/03 | Gent | 5 - 0 | Charleroi |
11/03 | Union Saint-Gilloise | 1 - 1 | Gent |
03/03 | Standard Liege | 4 - 2 | Gent |
25/02 | Gent | 2 - 2 | Antwerpen |
22/02 | Gent | 1 - 1 | Maccabi Haifa |
Châu Á: 0.90*1/4 : 0*0.98
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên GENT khi thắng 19/30 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: GENT
Tài xỉu: -0.94*2 1/2*0.81
3/5 trận gần đây của GENT có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
6. | Gent | 30 | 12 | 11 | 7 | 53 | 38 | 7 | 6 | 2 | 34 | 18 | 5 | 5 | 5 | 19 | 20 | 46 | 47 |
7. | Cercle Brugge | 30 | 14 | 5 | 11 | 44 | 34 | 8 | 2 | 5 | 27 | 18 | 6 | 3 | 6 | 17 | 16 | 33 | 47 |
Thứ 4, ngày 31/01 | |||
02h30 | Club Brugge | 3 - 3 | Kortrijk |
02h30 | Westerlo | 4 - 2 | Cercle Brugge |
Thứ 5, ngày 01/02 | |||
00h45 | Charleroi | 1 - 0 | Eupen |
00h45 | OH Leuven | 2 - 1 | Genk |
03h00 | Union Saint-Gilloise | 3 - 2 | RWD Molenbeek |
03h00 | Standard Liege | 0 - 1 | Antwerpen |
Thứ 6, ngày 02/02 | |||
02h30 | KV Mechelen | 2 - 2 | Anderlecht |
02h30 | Sint Truiden | 4 - 1 | Gent |