VĐQG Bỉ, vòng 11
FT
12/02 | Gent | 1 - 2 | Cercle Brugge |
22/10 | Cercle Brugge | 2 - 0 | Gent |
21/05 | Gent | 2 - 2 | Cercle Brugge |
13/05 | Cercle Brugge | 0 - 4 | Gent |
29/01 | Cercle Brugge | 3 - 2 | Gent |
25/04 | Anderlecht | 3 - 0 | Cercle Brugge |
21/04 | Cercle Brugge | 0 - 1 | Antwerpen |
14/04 | Genk | 1 - 1 | Cercle Brugge |
07/04 | Union Saint-Gilloise | 2 - 3 | Cercle Brugge |
01/04 | Cercle Brugge | 1 - 1 | Club Brugge |
24/04 | Sint Truiden | 0 - 2 | Gent |
21/04 | Gent | 3 - 1 | KV Mechelen |
15/04 | OH Leuven | 2 - 1 | Gent |
08/04 | Westerlo | 0 - 3 | Gent |
30/03 | Gent | 5 - 1 | Standard Liege |
Châu Á: -0.99*0 : 0*0.87
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên GENT khi thắng 20/34 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: GENT
Tài xỉu: 0.87*2 3/4*1.00
4/5 trận gần đây của CBRU có từ 3 bàn trở lên. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
5. | Gent | 34 | 15 | 11 | 8 | 65 | 42 | 9 | 6 | 2 | 42 | 20 | 6 | 5 | 6 | 23 | 22 | 57 | 56 |
7. | Cercle Brugge | 34 | 15 | 7 | 12 | 49 | 39 | 8 | 3 | 6 | 28 | 20 | 7 | 4 | 6 | 21 | 19 | 37 | 52 |
Thứ 7, ngày 21/10 | |||
01h45 | Union Saint-Gilloise | 4 - 1 | Eupen |
21h00 | Kortrijk | 1 - 0 | Club Brugge |
23h15 | RWD Molenbeek | 1 - 1 | Westerlo |
C.Nhật, ngày 22/10 | |||
01h45 | Charleroi | 3 - 2 | Antwerpen |
18h30 | Genk | 4 - 0 | KV Mechelen |
21h00 | Cercle Brugge | 2 - 0 | Gent |
23h30 | Standard Liege | 3 - 2 | Anderlecht |
Thứ 2, ngày 23/10 | |||
00h15 | OH Leuven | 4 - 0 | Sint Truiden |