VĐQG Bỉ, vòng 31
FT
| 31/10 | Cercle Brugge | 1 - 0 | Kortrijk |
| 03/05 | Cercle Brugge | 0 - 2 | Kortrijk |
| 30/03 | Kortrijk | 2 - 2 | Cercle Brugge |
| 24/02 | Kortrijk | 1 - 1 | Cercle Brugge |
| 04/08 | Cercle Brugge | 1 - 2 | Kortrijk |
| 13/12 | Cercle Brugge | 2 - 3 | KV Mechelen |
| 06/12 | Cercle Brugge | 1 - 2 | Standard Liege |
| 04/12 | Cercle Brugge | 1 - 3 | Gent |
| 30/11 | Zulte-Waregem | 1 - 1 | Cercle Brugge |
| 22/11 | Union Saint-Gilloise | 2 - 0 | Cercle Brugge |
| 17/12 | K. Lierse SK | 0 - 0 | Kortrijk |
| 13/12 | Kortrijk | 1 - 0 | RFC Seraing |
| 07/12 | RFC Liege | 2 - 0 | Kortrijk |
| 29/11 | KSC Lokeren | 1 - 1 | Kortrijk |
| 23/11 | Kortrijk | 4 - 2 | Lommel |
Châu Á: 0.87*0 : 3/4*-0.99
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên KTR khi thắng 20/30 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: KTR
Tài xỉu: -0.96*2 3/4*0.83
3/5 trận gần đây của CBRU có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của KTR cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
| XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
| TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | ||||
| 15. | Cercle Brugge | 18 | 2 | 7 | 9 | 22 | 29 | 1 | 3 | 6 | 16 | 21 | 1 | 4 | 3 | 6 | 8 | 13 | 13 |