VĐQG Bỉ, vòng 2
FT
03/05 | Cercle Brugge | 0 - 2 | Kortrijk |
30/03 | Kortrijk | 2 - 2 | Cercle Brugge |
24/02 | Kortrijk | 1 - 1 | Cercle Brugge |
04/08 | Cercle Brugge | 1 - 2 | Kortrijk |
21/12 | Cercle Brugge | 3 - 0 | Kortrijk |
18/08 | Cercle Brugge | 4 - 1 | Westerlo |
09/08 | Club Brugge | 2 - 0 | Cercle Brugge |
03/08 | Cercle Brugge | 0 - 2 | Anderlecht |
26/07 | Dender | 0 - 0 | Cercle Brugge |
19/07 | Beerschot-Wilrijk | 0 - 2 | Cercle Brugge |
16/08 | Kortrijk | 1 - 0 | Lierse |
09/08 | Anderlecht II | 1 - 3 | Kortrijk |
26/07 | Kortrijk | 2 - 1 | Valenciennes |
19/07 | Kortrijk | 0 - 1 | Utrecht U21 |
09/07 | AEK Athens | 2 - 1 | Kortrijk |
Châu Á: -0.94*0 : 1*0.82
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên KTR khi thắng 21/35 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: KTR
Tài xỉu: 0.82*2 3/4*-0.95
4/5 trận gần đây của CBRU có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
9. | Cercle Brugge | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 5 | 1 | 0 | 1 | 4 | 3 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | 2 | 4 |
Thứ 7, ngày 02/08 | |||
01h45 | KV Mechelen | 2 - 1 | Club Brugge |
21h00 | Westerlo | 3 - 1 | Zulte-Waregem |
23h15 | Standard Liege | 1 - 1 | Dender |
C.Nhật, ngày 03/08 | |||
01h45 | Gent | 1 - 0 | RAA L Louviere |
18h30 | Racing Genk | 1 - 1 | Antwerpen |
21h00 | Cercle Brugge | 0 - 2 | Anderlecht |
23h30 | Union Saint-Gilloise | 5 - 0 | OH Leuven |
Thứ 2, ngày 04/08 | |||
00h15 | Charleroi | 1 - 1 | Sint Truiden |