VĐQG Bỉ, vòng 21
FT
13/01 | Cercle Brugge | 1 - 0 | KV Mechelen |
22/09 | KV Mechelen | 2 - 0 | Cercle Brugge |
02/03 | Cercle Brugge | 2 - 3 | KV Mechelen |
28/10 | KV Mechelen | 0 - 2 | Cercle Brugge |
24/12 | KV Mechelen | 1 - 1 | Cercle Brugge |
19/05 | Patro Eisden | 1 - 5 | Cercle Brugge |
10/05 | Beerschot-Wilrijk | 4 - 2 | Cercle Brugge |
03/05 | Cercle Brugge | 0 - 2 | Kortrijk |
27/04 | Cercle Brugge | 3 - 1 | Sint Truiden |
12/04 | Sint Truiden | 3 - 1 | Cercle Brugge |
18/05 | KV Mechelen | 1 - 1 | Charleroi |
10/05 | KV Mechelen | 0 - 0 | Standard Liege |
03/05 | OH Leuven | 1 - 2 | KV Mechelen |
26/04 | Westerlo | 2 - 2 | KV Mechelen |
23/04 | KV Mechelen | 2 - 3 | Westerlo |
Châu Á: -0.98*0 : 1/4*0.86
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên CBRU khi thắng 15/28 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: CBRU
Tài xỉu: -0.99*2 3/4*0.86
4/5 trận gần đây của CBRU có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của MEC cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
8. | KV Mechelen | 34 | 11 | 10 | 13 | 53 | 48 | 7 | 6 | 4 | 37 | 23 | 4 | 4 | 9 | 16 | 25 | 40 | 43 |
14. | Cercle Brugge | 33 | 8 | 12 | 13 | 34 | 50 | 6 | 6 | 4 | 19 | 19 | 2 | 6 | 9 | 15 | 31 | 21 | 36 |
Thứ 7, ngày 11/01 | |||
02h45 | Standard Liege | 1 - 0 | Kortrijk |
22h00 | Westerlo | 1 - 2 | Sint Truiden |
C.Nhật, ngày 12/01 | |||
00h15 | Genk | 2 - 0 | OH Leuven |
02h45 | Charleroi | 1 - 2 | Union Saint-Gilloise |
19h30 | Beerschot-Wilrijk | 1 - 1 | Antwerpen |
22h00 | Dender | 0 - 0 | Gent |
Thứ 2, ngày 13/01 | |||
00h30 | Anderlecht | 0 - 3 | Club Brugge |
01h15 | Cercle Brugge | 1 - 0 | KV Mechelen |