VĐQG Bỉ, vòng 28
FT
| 05/10 | Royal Antwerp | 1 - 1 | Cercle Brugge |
| 01/03 | Cercle Brugge | 0 - 0 | Royal Antwerp |
| 06/10 | Royal Antwerp | 3 - 0 | Cercle Brugge |
| 12/05 | Royal Antwerp | 1 - 2 | Cercle Brugge |
| 21/04 | Cercle Brugge | 0 - 1 | Royal Antwerp |
| 13/12 | Cercle Brugge | 2 - 3 | KV Mechelen |
| 06/12 | Cercle Brugge | 1 - 2 | Standard Liege |
| 04/12 | Cercle Brugge | 1 - 3 | Gent |
| 30/11 | Zulte-Waregem | 1 - 1 | Cercle Brugge |
| 22/11 | Union Saint-Gilloise | 2 - 0 | Cercle Brugge |
| 14/12 | Gent | 0 - 2 | Royal Antwerp |
| 08/12 | Royal Antwerp | 3 - 0 | Racing Genk |
| 04/12 | Royal Antwerp | 3 - 3 | Sint Truiden |
| 30/11 | Club Brugge | 0 - 1 | Royal Antwerp |
| 23/11 | Royal Antwerp | 1 - 2 | Dender |
Châu Á: -0.93*0 : 1/4*0.80
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên ANT khi thắng 15/23 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: ANT
Tài xỉu: -0.97*2 1/2*0.84
4/5 trận gần đây của ANT có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
| XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
| TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | ||||
| 9. | Royal Antwerp | 18 | 6 | 5 | 7 | 20 | 18 | 4 | 2 | 3 | 15 | 10 | 2 | 3 | 4 | 5 | 8 | 13 | 23 |
| 15. | Cercle Brugge | 18 | 2 | 7 | 9 | 22 | 29 | 1 | 3 | 6 | 16 | 21 | 1 | 4 | 3 | 6 | 8 | 13 | 13 |