VĐQG Bỉ, vòng 30
FT
18/03 | Cercle Brugge | 4 - 0 | RWD Molenbeek |
16/09 | RWD Molenbeek | 2 - 1 | Cercle Brugge |
25/04 | Anderlecht | 3 - 0 | Cercle Brugge |
21/04 | Cercle Brugge | 0 - 1 | Antwerpen |
14/04 | Genk | 1 - 1 | Cercle Brugge |
07/04 | Union Saint-Gilloise | 2 - 3 | Cercle Brugge |
01/04 | Cercle Brugge | 1 - 1 | Club Brugge |
21/04 | Kortrijk | 2 - 4 | RWD Molenbeek |
13/04 | RWD Molenbeek | 3 - 1 | Eupen |
06/04 | Charleroi | 0 - 0 | RWD Molenbeek |
18/03 | Cercle Brugge | 4 - 0 | RWD Molenbeek |
10/03 | RWD Molenbeek | 0 - 3 | Anderlecht |
Châu Á: -0.98*0 : 1 1/2*0.86
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên RWDM khi thắng 2/3 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: RWDM
Tài xỉu: 0.98*3*0.89
3/5 trận gần đây của CBRU có ít hơn 3 bàn. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
7. | Cercle Brugge | 34 | 15 | 7 | 12 | 49 | 39 | 8 | 3 | 6 | 28 | 20 | 7 | 4 | 6 | 21 | 19 | 37 | 52 |
14. | RWD Molenbeek | 33 | 7 | 9 | 17 | 38 | 70 | 4 | 6 | 6 | 18 | 29 | 3 | 3 | 11 | 20 | 41 | 21 | 30 |
C.Nhật, ngày 17/03 | |||
00h15 | Standard Liege | 4 - 0 | Eupen |
02h45 | Anderlecht | 0 - 1 | Kortrijk |
19h30 | Sint Truiden | 2 - 1 | Club Brugge |
22h00 | Antwerpen | 1 - 1 | Union Saint-Gilloise |
Thứ 2, ngày 18/03 | |||
00h30 | OH Leuven | 1 - 0 | KV Mechelen |
00h30 | Cercle Brugge | 4 - 0 | RWD Molenbeek |
00h30 | Westerlo | 1 - 1 | Genk |
00h30 | Gent | 5 - 0 | Charleroi |