VĐQG Bỉ, vòng 1
FT
27/01 | Cercle Brugge | 1 - 1 | Standard Liege |
19/08 | Standard Liege | 0 - 1 | Cercle Brugge |
28/05 | Standard Liege | 0 - 4 | Cercle Brugge |
29/04 | Cercle Brugge | 0 - 0 | Standard Liege |
04/02 | Cercle Brugge | 1 - 1 | Standard Liege |
28/04 | Cercle Brugge | 1 - 1 | Anderlecht |
25/04 | Anderlecht | 3 - 0 | Cercle Brugge |
21/04 | Cercle Brugge | 0 - 1 | Antwerpen |
14/04 | Genk | 1 - 1 | Cercle Brugge |
07/04 | Union Saint-Gilloise | 2 - 3 | Cercle Brugge |
27/04 | Standard Liege | 1 - 1 | Sint Truiden |
24/04 | Standard Liege | 0 - 0 | KV Mechelen |
20/04 | Westerlo | 3 - 3 | Standard Liege |
13/04 | Sint Truiden | 3 - 3 | Standard Liege |
06/04 | Standard Liege | 0 - 0 | OH Leuven |
Châu Á: 0.93*1/2 : 0*0.97
CBRU thi đấu thất thường: không thắng 5 trận vừa qua. Lịch sử đối đầu gọi tên STA khi thắng 4/5 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: STA
Tài xỉu: 1.00*2 3/4*0.88
3/5 trận gần đây của CBRU có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
7. | Cercle Brugge | 34 | 15 | 7 | 12 | 49 | 39 | 8 | 3 | 6 | 28 | 20 | 7 | 4 | 6 | 21 | 19 | 37 | 52 |
10. | Standard Liege | 34 | 8 | 13 | 13 | 40 | 52 | 6 | 6 | 4 | 18 | 12 | 2 | 7 | 9 | 22 | 40 | 27 | 37 |
Thứ 7, ngày 29/07 | |||
01h45 | Union Saint-Gilloise | 2 - 0 | Anderlecht |
21h00 | Eupen | 2 - 2 | Westerlo |
23h15 | Charleroi | 1 - 1 | OH Leuven |
C.Nhật, ngày 30/07 | |||
01h45 | RWD Molenbeek | 0 - 4 | Genk |
18h30 | Antwerpen | 1 - 0 | Cercle Brugge |
21h00 | Gent | 3 - 2 | Kortrijk |
23h30 | Club Brugge | 1 - 1 | KV Mechelen |
Thứ 2, ngày 31/07 | |||
00h15 | Sint Truiden | 1 - 0 | Standard Liege |