VĐQG Romania, vòng Playoff 1
FT
20/05 | Rapid Bucuresti | 1 - 4 | CFR Cluj |
15/04 | CFR Cluj | 1 - 1 | Rapid Bucuresti |
20/12 | Rapid Bucuresti | 0 - 2 | CFR Cluj |
24/11 | CFR Cluj | 1 - 1 | Rapid Bucuresti |
21/07 | Rapid Bucuresti | 2 - 2 | CFR Cluj |
11/07 | Paksi | 0 - 0 | CFR Cluj |
06/07 | Steaua Bucuresti | 2 - 1 | CFR Cluj |
30/06 | Debreceni | 0 - 2 | CFR Cluj |
28/06 | C. Budejovice | 0 - 3 | CFR Cluj |
26/06 | Grazer AK | 2 - 2 | CFR Cluj |
12/07 | Arges Pitesti | 0 - 2 | Rapid Bucuresti |
28/06 | Aluminij | 0 - 3 | Rapid Bucuresti |
24/06 | Vardar | 1 - 0 | Rapid Bucuresti |
21/06 | Buducnost | 2 - 2 | Rapid Bucuresti |
24/05 | Universitaea Cluj | 2 - 2 | Rapid Bucuresti |
Châu Á: -0.93*0 : 1*0.82
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên RBU khi thắng 5/8 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: RBU
Tài xỉu: -0.99*2 1/4*0.79
3/5 trận gần đây của CLU có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 5 trận gần nhất của RBU cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
2. | Rapid Bucuresti | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 |
4. | CFR Cluj | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |