VĐQG Romania, vòng Playoff 1
FT
| 24/11 | CFR Cluj | 3 - 0 | Rapid Bucuresti |
| 21/07 | Rapid Bucuresti | 1 - 1 | CFR Cluj |
| 20/05 | Rapid Bucuresti | 1 - 4 | CFR Cluj |
| 15/04 | CFR Cluj | 1 - 1 | Rapid Bucuresti |
| 20/12 | Rapid Bucuresti | 0 - 2 | CFR Cluj |
| 20/12 | Botosani | 0 - 1 | CFR Cluj |
| 13/12 | CFR Cluj | 3 - 1 | FK Csikszereda |
| 08/12 | Universitatea Craiova | 1 - 1 | CFR Cluj |
| 04/12 | FC Metaloglobus | 2 - 2 | CFR Cluj |
| 29/11 | Arges Pitesti | 3 - 0 | CFR Cluj |
| 22/12 | Steaua Bucuresti | 2 - 1 | Rapid Bucuresti |
| 14/12 | Rapid Bucuresti | 0 - 2 | Otelul Galati |
| 09/12 | Botosani | 0 - 0 | Rapid Bucuresti |
| 03/12 | Arges Pitesti | 2 - 1 | Rapid Bucuresti |
| 29/11 | Rapid Bucuresti | 4 - 1 | FK Csikszereda |
Châu Á: -0.93*0 : 1*0.82
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên RBU khi thắng 5/8 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: RBU
Tài xỉu: -0.99*2 1/4*0.79
3/5 trận gần đây của CLU có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 5 trận gần nhất của RBU cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
| XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
| TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | ||||
| 2. | Rapid Bucuresti | 21 | 11 | 6 | 4 | 34 | 20 | 6 | 2 | 2 | 21 | 11 | 5 | 4 | 2 | 13 | 9 | 30 | 39 |
| 11. | CFR Cluj | 21 | 6 | 8 | 7 | 29 | 33 | 4 | 3 | 3 | 18 | 16 | 2 | 5 | 4 | 11 | 17 | 22 | 26 |