VĐQG Romania, vòng 25
FT
20/05 | Rapid Bucuresti | 1 - 4 | CFR Cluj |
15/04 | CFR Cluj | 1 - 1 | Rapid Bucuresti |
20/12 | Rapid Bucuresti | 0 - 2 | CFR Cluj |
24/11 | CFR Cluj | 1 - 1 | Rapid Bucuresti |
21/07 | Rapid Bucuresti | 2 - 2 | CFR Cluj |
30/06 | Debreceni | 0 - 2 | CFR Cluj |
28/06 | C. Budejovice | 0 - 3 | CFR Cluj |
26/06 | Grazer AK | 2 - 2 | CFR Cluj |
23/06 | CFR Cluj | 4 - 2 | Slo. Bratislava |
24/05 | CFR Cluj | 1 - 1 | Steaua Bucuresti |
28/06 | Aluminij | 0 - 3 | Rapid Bucuresti |
24/06 | Vardar | 1 - 0 | Rapid Bucuresti |
21/06 | Buducnost | 2 - 2 | Rapid Bucuresti |
24/05 | Universitaea Cluj | 2 - 2 | Rapid Bucuresti |
20/05 | Rapid Bucuresti | 1 - 4 | CFR Cluj |
Châu Á: 0.87*0 : 1/2*-0.99
Cả 2 đội đều thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên RBU khi thắng 8/14 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: RBU
Tài xỉu: 0.94*2 1/2*0.92
4/5 trận gần đây của CLU có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 5 trận gần nhất của RBU cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
1. | CFR Cluj | 31 | 15 | 12 | 4 | 59 | 33 | 10 | 3 | 2 | 36 | 18 | 5 | 9 | 2 | 23 | 15 | 55 | 57 |
6. | Rapid Bucuresti | 31 | 11 | 14 | 6 | 38 | 29 | 8 | 6 | 1 | 22 | 10 | 3 | 8 | 5 | 16 | 19 | 32 | 47 |
Thứ 3, ngày 04/02 | |||
21h00 | Gloria Buzau | 0 - 2 | Botosani |
22h59 | Rapid Bucuresti | 2 - 1 | Unirea Slobozia |
Thứ 4, ngày 05/02 | |||
01h30 | Dinamo Bucuresti | 1 - 0 | Otelul Galati |
22h59 | CFR Cluj | 1 - 0 | Hermannstadt |
Thứ 5, ngày 06/02 | |||
01h30 | Universitatea Craiova | 1 - 0 | Universitaea Cluj |
21h00 | Politehnica Iasi | 0 - 1 | UTA Arad |
22h59 | Sepsi OSK | 1 - 0 | Farul Constanta |
Thứ 6, ngày 07/02 | |||
01h30 | Petrolul Ploiesti | 0 - 0 | Steaua Bucuresti |