VĐQG Romania, vòng 7
FT
| 01/09 | CFR Cluj | 2 - 2 | Steaua Bucuresti |
| 06/07 | Steaua Bucuresti | 2 - 1 | CFR Cluj |
| 24/05 | CFR Cluj | 1 - 1 | Steaua Bucuresti |
| 21/04 | Steaua Bucuresti | 3 - 2 | CFR Cluj |
| 03/02 | Steaua Bucuresti | 1 - 1 | CFR Cluj |
| 01/11 | Dinamo Bucuresti | 2 - 1 | CFR Cluj |
| 26/10 | CFR Cluj | 0 - 2 | Farul Constanta |
| 21/10 | Petrolul Ploiesti | 1 - 0 | CFR Cluj |
| 16/10 | FK Csikszereda | 2 - 2 | CFR Cluj |
| 02/11 | Universitaea Cluj | 0 - 2 | Steaua Bucuresti |
| 30/10 | Gloria Bistrita | 1 - 3 | Steaua Bucuresti |
| 27/10 | Steaua Bucuresti | 4 - 0 | UTA Arad |
| 23/10 | Steaua Bucuresti | 1 - 2 | Bologna |
| 19/10 | FC Metaloglobus | 2 - 1 | Steaua Bucuresti |
Châu Á: -0.99*0 : 1/4*0.87
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên SBU khi thắng 9/17 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SBU
Tài xỉu: -0.98*2 1/4*0.84
3/5 trận gần đây của SBU có ít hơn 3 bàn. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
| XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
| TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | ||||
| 8. | Steaua Bucuresti | 15 | 5 | 4 | 6 | 21 | 20 | 3 | 2 | 3 | 9 | 7 | 2 | 2 | 3 | 12 | 13 | 15 | 19 |
| 13. | CFR Cluj | 15 | 2 | 7 | 6 | 20 | 28 | 2 | 3 | 3 | 12 | 15 | 0 | 4 | 3 | 8 | 13 | 14 | 13 |
| Thứ 6, ngày 22/08 | |||
| 22h59 | UTA Arad | 1 - 1 | Unirea Slobozia |
| Thứ 7, ngày 23/08 | |||
| 01h30 | FC Metaloglobus | 1 - 2 | Rapid Bucuresti |
| 22h45 | Botosani | 3 - 1 | FK Csikszereda |
| C.Nhật, ngày 24/08 | |||
| 01h30 | Universitaea Cluj | 0 - 1 | Dinamo Bucuresti |
| 20h15 | Otelul Galati | 4 - 1 | CFR Cluj |
| 22h30 | Universitatea Craiova | 2 - 0 | Petrolul Ploiesti |
| Thứ 2, ngày 25/08 | |||
| 01h30 | Steaua Bucuresti | 0 - 2 | Arges Pitesti |
| 22h59 | Hermannstadt | 1 - 1 | Farul Constanta |