VĐQG Romania, vòng 7
FT
| 01/09 | CFR Cluj | 2 - 2 | Steaua Bucuresti |
| 06/07 | Steaua Bucuresti | 2 - 1 | CFR Cluj |
| 24/05 | CFR Cluj | 1 - 1 | Steaua Bucuresti |
| 21/04 | Steaua Bucuresti | 3 - 2 | CFR Cluj |
| 03/02 | Steaua Bucuresti | 1 - 1 | CFR Cluj |
| 20/12 | Botosani | 0 - 1 | CFR Cluj |
| 13/12 | CFR Cluj | 3 - 1 | FK Csikszereda |
| 08/12 | Universitatea Craiova | 1 - 1 | CFR Cluj |
| 04/12 | FC Metaloglobus | 2 - 2 | CFR Cluj |
| 29/11 | Arges Pitesti | 3 - 0 | CFR Cluj |
| 22/12 | Steaua Bucuresti | 2 - 1 | Rapid Bucuresti |
| 16/12 | Unirea Slobozia | 0 - 2 | Steaua Bucuresti |
| 12/12 | Steaua Bucuresti | 4 - 3 | Feyenoord |
| 07/12 | Steaua Bucuresti | 0 - 0 | Dinamo Bucuresti |
| 04/12 | UTA Arad | 3 - 0 | Steaua Bucuresti |
Châu Á: -0.99*0 : 1/4*0.87
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên SBU khi thắng 9/17 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SBU
Tài xỉu: -0.98*2 1/4*0.84
3/5 trận gần đây của SBU có ít hơn 3 bàn. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
| XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
| TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | ||||
| 9. | Steaua Bucuresti | 21 | 8 | 7 | 6 | 31 | 26 | 4 | 4 | 3 | 12 | 9 | 4 | 3 | 3 | 19 | 17 | 25 | 31 |
| 11. | CFR Cluj | 21 | 6 | 8 | 7 | 29 | 33 | 4 | 3 | 3 | 18 | 16 | 2 | 5 | 4 | 11 | 17 | 22 | 26 |
| Thứ 6, ngày 22/08 | |||
| 22h59 | UTA Arad | 1 - 1 | Unirea Slobozia |
| Thứ 7, ngày 23/08 | |||
| 01h30 | FC Metaloglobus | 1 - 2 | Rapid Bucuresti |
| 22h45 | Botosani | 3 - 1 | FK Csikszereda |
| C.Nhật, ngày 24/08 | |||
| 01h30 | Universitaea Cluj | 0 - 1 | Dinamo Bucuresti |
| 20h15 | Otelul Galati | 4 - 1 | CFR Cluj |
| 22h30 | Universitatea Craiova | 2 - 0 | Petrolul Ploiesti |
| Thứ 2, ngày 25/08 | |||
| 01h30 | Steaua Bucuresti | 0 - 2 | Arges Pitesti |
| 22h59 | Hermannstadt | 1 - 1 | Farul Constanta |