VĐQG Bỉ, vòng 18
FT
22/09 | Anderlecht | 0 - 0 | Charleroi |
12/02 | Charleroi | 1 - 3 | Anderlecht |
27/08 | Anderlecht | 2 - 1 | Charleroi |
27/12 | Charleroi | 0 - 1 | Anderlecht |
02/10 | Anderlecht | 0 - 1 | Charleroi |
24/11 | Genk | 3 - 0 | Charleroi |
10/11 | Charleroi | 1 - 0 | Westerlo |
03/11 | Cercle Brugge | 2 - 0 | Charleroi |
26/10 | Charleroi | 0 - 2 | OH Leuven |
20/10 | Standard Liege | 2 - 1 | Charleroi |
10/11 | Cercle Brugge | 0 - 5 | Anderlecht |
08/11 | Rigas Futbola Skola | 1 - 1 | Anderlecht |
04/11 | Anderlecht | 4 - 0 | Kortrijk |
27/10 | Club Brugge | 2 - 1 | Anderlecht |
25/10 | Anderlecht | 2 - 0 | Ludogorets |
Châu Á: 0.98*1/4 : 0*0.90
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên ANDE khi thắng 21/36 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: ANDE
Tài xỉu: 1.00*2 3/4*0.87
3/5 trận gần đây của CHR có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
4. | Anderlecht | 14 | 6 | 5 | 3 | 24 | 12 | 3 | 3 | 1 | 11 | 5 | 3 | 2 | 2 | 13 | 7 | 21 | 23 |
11. | Charleroi | 15 | 5 | 2 | 8 | 14 | 19 | 4 | 1 | 2 | 7 | 4 | 1 | 1 | 6 | 7 | 15 | 6 | 17 |
Thứ 7, ngày 14/12 | |||
01h45 | KV Mechelen | vs | Antwerpen |
21h00 | Beerschot-Wilrijk | vs | Standard Liege |
23h15 | OH Leuven | vs | Charleroi |
C.Nhật, ngày 15/12 | |||
01h45 | Kortrijk | vs | Dender |
18h30 | Club Brugge | vs | Genk |
21h00 | Union Saint-Gilloise | vs | Westerlo |
23h30 | Sint Truiden | vs | Anderlecht |
Thứ 2, ngày 16/12 | |||
00h15 | Gent | vs | Cercle Brugge |