VĐQG Bỉ, vòng 25
FT
12/02 | Charleroi | 1 - 3 | Anderlecht |
27/08 | Anderlecht | 2 - 1 | Charleroi |
27/12 | Charleroi | 0 - 1 | Anderlecht |
02/10 | Anderlecht | 0 - 1 | Charleroi |
03/04 | Anderlecht | 4 - 0 | Charleroi |
27/04 | Eupen | 1 - 2 | Charleroi |
22/04 | Charleroi | 1 - 0 | Eupen |
14/04 | Kortrijk | 1 - 2 | Charleroi |
06/04 | Charleroi | 0 - 0 | RWD Molenbeek |
18/03 | Gent | 5 - 0 | Charleroi |
25/04 | Anderlecht | 3 - 0 | Cercle Brugge |
21/04 | Genk | 2 - 1 | Anderlecht |
14/04 | Anderlecht | 2 - 1 | Union Saint-Gilloise |
07/04 | Club Brugge | 3 - 1 | Anderlecht |
31/03 | Anderlecht | 1 - 0 | Antwerpen |
Châu Á: 0.82*1/2 : 0*-0.94
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên ANDE khi thắng 23/38 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: ANDE
Tài xỉu: 0.88*2 1/2*0.99
3/5 trận gần đây của CHR có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của ANDE cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
2. | Anderlecht | 34 | 20 | 9 | 5 | 63 | 36 | 13 | 3 | 1 | 33 | 14 | 7 | 6 | 4 | 30 | 22 | 58 | 69 |
12. | Charleroi | 33 | 9 | 9 | 15 | 29 | 49 | 7 | 5 | 5 | 21 | 23 | 2 | 4 | 10 | 8 | 26 | 14 | 36 |
Thứ 7, ngày 10/02 | |||
02h45 | Sint Truiden | 1 - 0 | Kortrijk |
22h00 | Standard Liege | 1 - 0 | OH Leuven |
C.Nhật, ngày 11/02 | |||
00h15 | Union Saint-Gilloise | 2 - 2 | Westerlo |
02h45 | Club Brugge | 4 - 0 | Eupen |
19h30 | RWD Molenbeek | 0 - 4 | Antwerpen |
22h00 | KV Mechelen | 1 - 1 | Genk |
Thứ 2, ngày 12/02 | |||
00h30 | Charleroi | 1 - 3 | Anderlecht |
01h15 | Gent | 1 - 2 | Cercle Brugge |