VĐQG Bỉ, vòng 20
FT
10/03 | Charleroi | 0 - 0 | Cercle Brugge |
05/08 | Cercle Brugge | 2 - 0 | Charleroi |
16/01 | Charleroi | 2 - 1 | Cercle Brugge |
22/10 | Cercle Brugge | 4 - 1 | Charleroi |
20/03 | Charleroi | 5 - 0 | Cercle Brugge |
11/05 | Charleroi | 3 - 1 | Kortrijk |
04/05 | RWD Molenbeek | 1 - 3 | Charleroi |
27/04 | Eupen | 1 - 2 | Charleroi |
22/04 | Charleroi | 1 - 0 | Eupen |
14/04 | Kortrijk | 1 - 2 | Charleroi |
12/05 | Antwerpen | 1 - 2 | Cercle Brugge |
05/05 | Cercle Brugge | 4 - 1 | Genk |
28/04 | Cercle Brugge | 1 - 1 | Anderlecht |
25/04 | Anderlecht | 3 - 0 | Cercle Brugge |
21/04 | Cercle Brugge | 0 - 1 | Antwerpen |
Châu Á: 0.85*0 : 0*-0.97
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên CHR khi thắng 14/24 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: CHR
Tài xỉu: 0.85*2 1/2*-0.98
3/5 trận gần đây của CHR có từ 3 bàn trở lên. 5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
7. | Cercle Brugge | 34 | 15 | 7 | 12 | 49 | 39 | 8 | 3 | 6 | 28 | 20 | 7 | 4 | 6 | 21 | 19 | 37 | 52 |
12. | Charleroi | 33 | 9 | 9 | 15 | 29 | 49 | 7 | 5 | 5 | 21 | 23 | 2 | 4 | 10 | 8 | 26 | 14 | 36 |
Thứ 3, ngày 26/12 | |||
19h30 | Genk | 3 - 0 | Antwerpen |
22h00 | OH Leuven | 3 - 0 | Eupen |
22h00 | Kortrijk | 0 - 2 | Gent |
Thứ 4, ngày 27/12 | |||
00h30 | Westerlo | 3 - 0 | RWD Molenbeek |
02h45 | Club Brugge | 1 - 1 | Union Saint-Gilloise |
Thứ 5, ngày 28/12 | |||
00h30 | Standard Liege | 1 - 1 | Sint Truiden |
02h45 | Anderlecht | 2 - 0 | Cercle Brugge |
02h45 | Charleroi | 3 - 1 | KV Mechelen |