VĐQG Trung Quốc, vòng 9
FT
| 21/09 | Sh. Shenhua | 1 - 1 | Chengdu Rongcheng |
| 02/05 | Chengdu Rongcheng | 1 - 0 | Sh. Shenhua |
| 02/11 | Chengdu Rongcheng | 1 - 2 | Sh. Shenhua |
| 16/06 | Sh. Shenhua | 1 - 1 | Chengdu Rongcheng |
| 26/08 | Sh. Shenhua | 1 - 1 | Chengdu Rongcheng |
| 09/12 | Vissel Kobe | 2 - 2 | Chengdu Rongcheng |
| 25/11 | Chengdu Rongcheng | 1 - 1 | Sanf Hiroshima |
| 22/11 | Shenzhen Peng City | 1 - 1 | Chengdu Rongcheng |
| 04/11 | FC Seoul | 0 - 0 | Chengdu Rongcheng |
| 31/10 | Chengdu Rongcheng | 1 - 2 | Henan Songshan |
| 10/12 | Sanf Hiroshima | 1 - 0 | Sh. Shenhua |
| 26/11 | Sh. Shenhua | 0 - 2 | Vissel Kobe |
| 22/11 | Tianjin Tigers | 1 - 3 | Sh. Shenhua |
| 05/11 | Darul Takzim | 3 - 1 | Sh. Shenhua |
| 31/10 | Sh. Shenhua | 1 - 0 | Shenzhen Peng City |
Châu Á: 0.85*0 : 1/2*0.85
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên CQIA khi thắng 2/4 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: CQIA
Tài xỉu: 0.98*2 1/2*0.72
4/5 trận gần đây của SSHE có ít hơn 3 bàn. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
| XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
| TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | ||||
| 2. | Sh. Shenhua | 30 | 19 | 7 | 4 | 67 | 35 | 10 | 4 | 1 | 39 | 19 | 9 | 3 | 3 | 28 | 16 | 63 | 64 |
| 3. | Chengdu Rongcheng | 30 | 17 | 9 | 4 | 60 | 28 | 10 | 3 | 2 | 27 | 10 | 7 | 6 | 2 | 33 | 18 | 56 | 60 |
| Thứ 6, ngày 25/04 | |||
| 18h35 | Beijing Guoan | 1 - 0 | Henan Songshan |
| 19h00 | Yunnan Yukun | 2 - 3 | Shanghai Port |
| Thứ 7, ngày 26/04 | |||
| 14h30 | Changchun Yatai | 1 - 2 | Chengdu Rongcheng |
| 18h00 | Shenzhen Peng City | 1 - 1 | Dalian Young Boy |
| 18h35 | Shandong Taishan | 0 - 1 | Sh. Shenhua |
| C.Nhật, ngày 27/04 | |||
| 18h00 | Wuhan Three T. | 2 - 1 | Tianjin Tigers |
| 18h35 | Qingdao Hainiu | 1 - 1 | Meizhou Hakka |
| 19h00 | Zhejiang Professional | 2 - 1 | Qingdao West Coast |