TRỰC TIẾP CHEONAN CITY VS GIMCHEON SANGMU
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
| 01/10 |
Cheonan City |
1 - 3
|
Gimcheon Sangmu |
| 24/06 |
Gimcheon Sangmu |
4 - 1
|
Cheonan City |
| 08/04 |
Cheonan City |
0 - 2
|
Gimcheon Sangmu |
| 16/07 |
Cheonan City |
0 - 1
|
Gimcheon Sangmu |
- PHONG ĐỘ CHEONAN CITY
| 23/11 |
Gyeongnam |
2 - 0
|
Cheonan City |
| 08/11 |
Cheonan City |
1 - 3
|
Seongnam |
| 02/11 |
Chungnam Asan |
1 - 1
|
Cheonan City |
| 25/10 |
Cheonan City |
0 - 0
|
Ansan Greeners |
| 19/10 |
Bucheon 1995 |
2 - 1
|
Cheonan City |
- PHONG ĐỘ GIMCHEON SANGMU
| 30/11 |
Gimcheon Sangmu |
0 - 3
|
Daejeon Hana Citizen |
| 22/11 |
FC Seoul |
1 - 3
|
Gimcheon Sangmu |
| 08/11 |
Gimcheon Sangmu |
0 - 1
|
Gangwon |
| 01/11 |
Gimcheon Sangmu |
0 - 1
|
Pohang Steelers |
| 25/10 |
Jeonbuk H.Motor |
2 - 3
|
Gimcheon Sangmu |
- BẢNG XẾP HẠNG:
| XH |
ĐỘI BÓNG |
TỔNG |
SÂN NHÀ |
SÂN KHÁCH |
+/- |
ĐIỂM |
| TR |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
|
13.
|
Cheonan City
|
39
|
7
|
9
|
23
|
41
|
70
|
3
|
5
|
11
|
25
|
34
|
4
|
4
|
12
|
16
|
36
|
18
|
30
|