VĐQG Romania, vòng 16
FT
| 26/02 | Rapid Bucuresti | 2 - 0 | Chindia Targoviste |
| 04/10 | Chindia Targoviste | 2 - 1 | Rapid Bucuresti |
| 30/04 | Chindia Targoviste | 0 - 0 | Rapid Bucuresti |
| 20/11 | Chindia Targoviste | 2 - 2 | Rapid Bucuresti |
| 19/07 | Rapid Bucuresti | 1 - 0 | Chindia Targoviste |
| 07/12 | Chindia Targoviste | 0 - 1 | Hermannstadt |
| 31/10 | Chindia Targoviste | 0 - 2 | Petrolul Ploiesti |
| 27/09 | Corvinul Hunedoara | 2 - 0 | Chindia Targoviste |
| 20/05 | Chindia Targoviste | 2 - 2 | Voluntari |
| 13/05 | Universitaea Cluj | 2 - 0 | Chindia Targoviste |
| 03/11 | Universitatea Craiova | 2 - 2 | Rapid Bucuresti |
| 31/10 | CSC Dumbravita | 0 - 4 | Rapid Bucuresti |
| 28/10 | Rapid Bucuresti | 4 - 1 | Unirea Slobozia |
| 20/10 | Dinamo Bucuresti | 0 - 2 | Rapid Bucuresti |
| 05/10 | Rapid Bucuresti | 3 - 1 | Farul Constanta |
Châu Á: 0.75*1/4 : 0*-0.93
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên RBU khi thắng 1/2 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: RBU
Tài xỉu: 0.79*1 3/4*-0.99
5 trận gần đây của TARG có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của RBU cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
| XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
| TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | ||||
| 2. | Rapid Bucuresti | 15 | 9 | 5 | 1 | 27 | 12 | 4 | 2 | 1 | 15 | 8 | 5 | 3 | 0 | 12 | 4 | 26 | 32 |
| Thứ 7, ngày 08/11 | |||
| 21h00 | Dinamo Bucuresti | vs | FK Csikszereda |
| 21h00 | Unirea Slobozia | vs | CFR Cluj |
| 21h00 | Rapid Bucuresti | vs | Arges Pitesti |
| 21h00 | Petrolul Ploiesti | vs | Otelul Galati |
| 21h00 | Universitaea Cluj | vs | FC Metaloglobus |
| 21h00 | Hermannstadt | vs | Steaua Bucuresti |
| 21h00 | Universitatea Craiova | vs | UTA Arad |
| 21h00 | Farul Constanta | vs | Botosani |