VĐQG Romania, vòng 20
FT
12/12 | Chindia Targoviste | 0 - 2 | Steaua Bucuresti |
15/08 | Steaua Bucuresti | 3 - 2 | Chindia Targoviste |
14/02 | Steaua Bucuresti | 3 - 2 | Chindia Targoviste |
02/10 | Chindia Targoviste | 0 - 1 | Steaua Bucuresti |
21/02 | Steaua Bucuresti | 1 - 0 | Chindia Targoviste |
18/03 | Botosani | 1 - 0 | Chindia Targoviste |
13/03 | Chindia Targoviste | 1 - 1 | Voluntari |
05/03 | Mioveni | 2 - 0 | Chindia Targoviste |
28/02 | Chindia Targoviste | 0 - 0 | FC U Craiova 1948 |
26/02 | Rapid Bucuresti | 2 - 0 | Chindia Targoviste |
19/03 | Steaua Bucuresti | 1 - 1 | Universitatea Craiova |
13/03 | Steaua Bucuresti | 1 - 0 | Sepsi OSK |
06/03 | UTA Arad | 3 - 1 | Steaua Bucuresti |
03/03 | Steaua Bucuresti | 4 - 1 | Petrolul Ploiesti |
27/02 | Arges Pitesti | 1 - 2 | Steaua Bucuresti |
Châu Á: **
TARG đang chơi KHÔNG TỐT (thua 3/5 trận gần đây). Mặt khác, SBU thi đấu TỰ TIN (thắng 4/5 trận gần nhất).Dự đoán: SBU
Tài xỉu: **
4/5 trận gần đây của TARG có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của SBU cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
3. | Steaua Bucuresti | 26 | 14 | 6 | 6 | 43 | 30 | 6 | 5 | 2 | 25 | 17 | 8 | 1 | 4 | 18 | 13 | 37 | 48 |
11. | Chindia Targoviste | 26 | 7 | 9 | 10 | 31 | 37 | 3 | 6 | 4 | 16 | 19 | 4 | 3 | 6 | 15 | 18 | 21 | 30 |
Thứ 7, ngày 10/12 | |||
00h00 | Sepsi OSK | 1 - 1 | Voluntari |
C.Nhật, ngày 11/12 | |||
00h00 | Hermannstadt | 4 - 0 | Farul Constanta |
19h30 | Universitaea Cluj | 0 - 0 | UTA Arad |
22h30 | Botosani | 1 - 1 | CFR Cluj |
Thứ 2, ngày 12/12 | |||
01h30 | Chindia Targoviste | 0 - 2 | Steaua Bucuresti |
22h30 | FC U Craiova 1948 | 1 - 0 | Arges Pitesti |
Thứ 3, ngày 13/12 | |||
01h30 | Mioveni | 0 - 1 | Universitatea Craiova |
Thứ 5, ngày 15/12 | |||
00h00 | Rapid Bucuresti | 3 - 1 | Petrolul Ploiesti |