Hạng 2 Italia, vòng 13
A. Arrighini (Kiến tạo: M. Varnier) (43')
FT
(70') M. Carretta (Kiến tạo: M. Finotto)
20/01 | Ternana | 3 - 1 | Cittadella |
07/10 | Cittadella | 2 - 2 | Ternana |
25/02 | Ternana | 1 - 2 | Cittadella |
01/10 | Cittadella | 0 - 2 | Ternana |
02/04 | Cittadella | 1 - 2 | Ternana |
01/05 | Como | 2 - 1 | Cittadella |
27/04 | Cittadella | 1 - 1 | Feralpisalo |
20/04 | Alto Adige | 0 - 0 | Cittadella |
13/04 | Cittadella | 0 - 0 | Ascoli |
06/04 | Reggiana | 0 - 2 | Cittadella |
01/05 | Alto Adige | 4 - 3 | Ternana |
27/04 | Ternana | 0 - 1 | Ascoli |
20/04 | Brescia | 0 - 0 | Ternana |
13/04 | Cremonese | 1 - 2 | Ternana |
06/04 | Ternana | 0 - 0 | Modena |
Châu Á: 0.80*0 : 3/4*-0.93
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên TER khi thắng 3/10 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: TER
Tài xỉu: 0.82*2 1/2*-0.96
4/5 trận gần đây của CIT có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của TER cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
13. | Cittadella | 36 | 11 | 12 | 13 | 39 | 43 | 7 | 5 | 6 | 24 | 21 | 4 | 7 | 7 | 15 | 22 | 26 | 45 |
17. | Ternana | 36 | 9 | 10 | 17 | 41 | 50 | 4 | 7 | 7 | 15 | 16 | 5 | 3 | 10 | 26 | 34 | 24 | 37 |
Thứ 7, ngày 11/11 | |||
02h30 | Venezia | 2 - 1 | Catanzaro |
20h00 | Alto Adige | 1 - 2 | Pisa |
20h00 | Cosenza | 2 - 0 | Reggiana |
20h00 | Ascoli | 0 - 1 | Como |
20h00 | Feralpisalo | 3 - 3 | Bari |
22h15 | Modena | 0 - 2 | Sampdoria |
C.Nhật, ngày 12/11 | |||
22h15 | Brescia | 0 - 3 | Cremonese |
22h15 | Lecco | 3 - 2 | Parma |
22h15 | Palermo | 0 - 1 | Cittadella |
22h15 | Spezia | 2 - 2 | Ternana |