Nữ Việt Nam, vòng 11
FT
28/07 | Than Khoáng Sản Nữ | 2 - 2 | CLB TPHCM Nữ |
27/05 | CLB TPHCM Nữ | 1 - 1 | Than Khoáng Sản Nữ |
19/12 | CLB TPHCM Nữ | 1 - 1 | Than Khoáng Sản Nữ |
26/11 | Than Khoáng Sản Nữ | 0 - 1 | CLB TPHCM Nữ |
12/10 | Urawa RD Ladies Nữ | 2 - 0 | CLB TPHCM Nữ |
06/10 | CLB TPHCM Nữ | 3 - 1 | Taichung B Whale Nữ |
02/08 | Hà Nội I Nữ | 4 - 1 | CLB TPHCM Nữ |
28/07 | Than Khoáng Sản Nữ | 2 - 2 | CLB TPHCM Nữ |
02/08 | Sơn La Nữ | 0 - 10 | Than Khoáng Sản Nữ |
28/07 | Than Khoáng Sản Nữ | 2 - 2 | CLB TPHCM Nữ |
18/07 | Thái Nguyên T&T Nữ | 1 - 2 | Than Khoáng Sản Nữ |
13/07 | Than Khoáng Sản Nữ | 2 - 0 | Hà Nội II Nữ |
08/07 | PP Hà Nam Nữ | 1 - 3 | Than Khoáng Sản Nữ |
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
2. | CLB TPHCM Nữ | 13 | 9 | 3 | 1 | 31 | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 30 | 30 |
3. | Than Khoáng Sản Nữ | 13 | 8 | 4 | 1 | 31 | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 30 | 28 |