VĐQG Pháp, vòng 15
FT
90+2'
86'
85'
82'
78'
78'
70'
70'
70'
68'
33'
16(5) | Sút bóng | 12(3) |
3 | Phạt góc | 6 |
18 | Phạm lỗi | 9 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
2 | Thẻ vàng | 2 |
1 | Việt vị | 0 |
47% | Cầm bóng | 53% |
04/02 | Lille | 4 - 0 | Clermont |
10/12 | Clermont | 0 - 0 | Lille |
02/02 | Lille | 0 - 0 | Clermont |
29/12 | Clermont | 0 - 2 | Lille |
06/03 | Lille | 4 - 0 | Clermont |
11/01 | FC Martigues | 0 - 1 | Clermont |
04/01 | Caen | 0 - 1 | Clermont |
22/12 | Sochaux | 0 - 0 | Clermont |
14/12 | Clermont | 1 - 1 | Rodez |
07/12 | Annecy FC | 2 - 0 | Clermont |
18/01 | Lille | 2 - 1 | Nice |
15/01 | Marseille | 1 - 1 | Lille |
11/01 | Auxerre | 0 - 0 | Lille |
05/01 | Lille | 1 - 1 | Nantes |
21/12 | Rouen | 0 - 1 | Lille |
Châu Á: 0.92*3/4 : 0*0.96
CLE đang chơi KHÔNG TỐT (thua 2/3 trận gần đây). Mặt khác, LIL thi đấu TỰ TIN (thắng 3/5 trận gần nhất).Dự đoán: LIL
Tài xỉu: 0.83*2 1/4*-0.95
3/5 trận gần đây của CLE có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 5 trận gần nhất của LIL cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
3. | Lille | 18 | 8 | 8 | 2 | 28 | 17 | 5 | 3 | 1 | 16 | 11 | 3 | 5 | 1 | 12 | 6 | 26 | 32 |
Thứ 7, ngày 14/12 | |||
02h45 | Toulouse | 2 - 1 | Saint Etienne |
22h59 | Marseille | 1 - 1 | Lille |
C.Nhật, ngày 15/12 | |||
01h00 | Auxerre | 2 - 2 | Lens |
03h00 | Stade Reims | 0 - 0 | Monaco |
21h00 | Montpellier | 2 - 2 | Nice |
22h59 | Rennes | 2 - 0 | Angers |
22h59 | Stade Brestois | 4 - 1 | Nantes |
22h59 | Le Havre | 0 - 3 | Strasbourg |
Thứ 2, ngày 16/12 | |||
02h45 | PSG | 3 - 1 | Lyon |