VĐQG Pháp, vòng 20
FT
90+2'
90+2'
85'
75'
74'
74'
74'
55'
12'
12'
9(0) | Sút bóng | 4(0) |
9 | Phạt góc | 1 |
9 | Phạm lỗi | 23 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
2 | Thẻ vàng | 1 |
0 | Việt vị | 0 |
59% | Cầm bóng | 41% |
14/01 | Nantes | 1 - 2 | Clermont |
17/09 | Clermont | 0 - 1 | Nantes |
29/01 | Clermont | 0 - 0 | Nantes |
30/10 | Nantes | 1 - 1 | Clermont |
03/04 | Clermont | 2 - 3 | Nantes |
10/05 | Rodez | 1 - 1 | Clermont |
03/05 | Clermont | 3 - 2 | Annecy FC |
26/04 | Red Star 93 | 1 - 1 | Clermont |
19/04 | Clermont | 0 - 2 | Troyes |
12/04 | Pau FC | 2 - 2 | Clermont |
11/05 | Auxerre | 1 - 1 | Nantes |
04/05 | Nantes | 0 - 1 | Angers |
27/04 | Nantes | 0 - 0 | Toulouse |
23/04 | Nantes | 1 - 1 | PSG |
19/04 | Rennes | 2 - 1 | Nantes |
Châu Á: -0.95*0 : 1/4*0.83
Cả 2 đội đều thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên NAN khi thắng 2/3 trận đối đầu gần đây.Dự đoán: NAN
Tài xỉu: -0.95*2 1/2*0.83
3/5 trận gần đây của CLE có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của NAN cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
15. | Nantes | 33 | 7 | 12 | 14 | 36 | 52 | 4 | 6 | 6 | 16 | 18 | 3 | 6 | 8 | 20 | 34 | 22 | 33 |
Thứ 7, ngày 01/02 | |||
02h45 | Montpellier | 0 - 2 | Lens |
22h59 | Stade Brestois | 2 - 5 | PSG |
C.Nhật, ngày 02/02 | |||
01h00 | Monaco | 4 - 2 | Auxerre |
03h05 | Lille | 4 - 1 | Saint Etienne |
21h00 | Toulouse | 1 - 1 | Nice |
23h15 | Angers | 1 - 1 | Le Havre |
23h15 | Rennes | 1 - 0 | Strasbourg |
23h15 | Stade Reims | 1 - 2 | Nantes |
Thứ 2, ngày 03/02 | |||
02h45 | Marseille | 3 - 2 | Lyon |