VĐQG Bỉ, vòng 31
FT
04/05 | Club Brugge | 2 - 1 | Anderlecht |
30/03 | Club Brugge | 2 - 0 | Anderlecht |
13/01 | Anderlecht | 0 - 3 | Club Brugge |
27/10 | Club Brugge | 2 - 1 | Anderlecht |
19/05 | Anderlecht | 0 - 1 | Club Brugge |
11/05 | Genk | 0 - 2 | Club Brugge |
04/05 | Club Brugge | 2 - 1 | Anderlecht |
01/05 | Club Brugge | 4 - 1 | Gent |
27/04 | Union Saint-Gilloise | 0 - 0 | Club Brugge |
25/04 | Club Brugge | 0 - 1 | Union Saint-Gilloise |
11/05 | Anderlecht | 0 - 1 | Union Saint-Gilloise |
04/05 | Club Brugge | 2 - 1 | Anderlecht |
01/05 | Antwerpen | 1 - 3 | Anderlecht |
27/04 | Gent | 0 - 1 | Anderlecht |
24/04 | Anderlecht | 5 - 0 | Gent |
Châu Á: 0.93*0 : 1*0.95
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên ANDE khi thắng 21/41 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: ANDE
Tài xỉu: 0.99*2 3/4*0.88
4/5 trận gần đây của BRUG có từ 3 bàn trở lên. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
2. | Club Brugge | 34 | 21 | 8 | 5 | 76 | 38 | 12 | 3 | 2 | 41 | 18 | 9 | 5 | 3 | 35 | 20 | 71 | 71 |
4. | Anderlecht | 34 | 15 | 7 | 12 | 51 | 33 | 8 | 4 | 5 | 31 | 17 | 7 | 3 | 7 | 20 | 16 | 39 | 52 |
Thứ 7, ngày 29/03 | |||
02h45 | OH Leuven | 0 - 0 | Charleroi |
22h00 | Beerschot-Wilrijk | 0 - 1 | Sint Truiden |
C.Nhật, ngày 30/03 | |||
00h15 | Standard Liege | 2 - 2 | KV Mechelen |
02h45 | Union Saint-Gilloise | 5 - 1 | Antwerpen |
18h30 | Club Brugge | 2 - 0 | Anderlecht |
21h00 | Kortrijk | 2 - 2 | Cercle Brugge |
23h30 | Genk | 4 - 0 | Gent |
Thứ 2, ngày 31/03 | |||
00h15 | Dender | 1 - 0 | Westerlo |