VĐQG Bỉ, vòng 22
FT
28/01 | Charleroi | 1 - 4 | Club Brugge |
17/09 | Club Brugge | 4 - 2 | Charleroi |
23/01 | Club Brugge | 2 - 2 | Charleroi |
27/08 | Charleroi | 1 - 3 | Club Brugge |
14/02 | Club Brugge | 2 - 0 | Charleroi |
19/04 | PAOK | 0 - 2 | Club Brugge |
14/04 | Club Brugge | 3 - 0 | Antwerpen |
12/04 | Club Brugge | 1 - 0 | PAOK |
07/04 | Club Brugge | 3 - 1 | Anderlecht |
01/04 | Cercle Brugge | 1 - 1 | Club Brugge |
14/04 | Kortrijk | 1 - 2 | Charleroi |
06/04 | Charleroi | 0 - 0 | RWD Molenbeek |
18/03 | Gent | 5 - 0 | Charleroi |
10/03 | Charleroi | 0 - 0 | Cercle Brugge |
02/03 | Westerlo | 0 - 1 | Charleroi |
Châu Á: 0.96*0 : 1 1/4*0.92
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên BRUG khi thắng 22/30 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: BRUG
Tài xỉu: 0.85*2 3/4*-0.98
3/5 trận gần đây của BRUG có ít hơn 3 bàn. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
3. | Club Brugge | 33 | 16 | 10 | 7 | 69 | 31 | 10 | 6 | 1 | 41 | 15 | 6 | 4 | 6 | 28 | 16 | 62 | 58 |
12. | Charleroi | 32 | 8 | 9 | 15 | 28 | 49 | 6 | 5 | 5 | 20 | 23 | 2 | 4 | 10 | 8 | 26 | 13 | 33 |
Thứ 7, ngày 27/01 | |||
02h45 | Cercle Brugge | 1 - 1 | Standard Liege |
22h00 | Kortrijk | 0 - 0 | OH Leuven |
C.Nhật, ngày 28/01 | |||
02h45 | Gent | 2 - 2 | Westerlo |
02h45 | Charleroi | 1 - 4 | Club Brugge |
19h30 | Sint Truiden | 1 - 1 | Genk |
22h00 | Eupen | 1 - 0 | Antwerpen |
Thứ 2, ngày 29/01 | |||
00h30 | Anderlecht | 2 - 2 | Union Saint-Gilloise |
01h15 | KV Mechelen | 3 - 1 | RWD Molenbeek |