VĐQG Bỉ, vòng 6
FT
28/04 | Genk | 0 - 3 | Club Brugge |
25/04 | Club Brugge | 4 - 0 | Genk |
03/03 | Genk | 0 - 3 | Club Brugge |
29/09 | Club Brugge | 1 - 1 | Genk |
28/05 | Club Brugge | 1 - 3 | Genk |
28/04 | Genk | 0 - 3 | Club Brugge |
25/04 | Club Brugge | 4 - 0 | Genk |
21/04 | Union Saint-Gilloise | 1 - 2 | Club Brugge |
19/04 | PAOK | 0 - 2 | Club Brugge |
14/04 | Club Brugge | 3 - 0 | Antwerpen |
28/04 | Genk | 0 - 3 | Club Brugge |
25/04 | Club Brugge | 4 - 0 | Genk |
21/04 | Genk | 2 - 1 | Anderlecht |
14/04 | Genk | 1 - 1 | Cercle Brugge |
07/04 | Antwerpen | 0 - 1 | Genk |
Châu Á: -0.97*0 : 3/4*0.87
GENK thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận vừa qua. Lịch sử đối đầu gọi tên GENK khi thắng 4/5 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: GENK
Tài xỉu: 0.86*2 3/4*-0.98
3/5 trận gần đây của GENK có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
3. | Club Brugge | 34 | 17 | 10 | 7 | 71 | 32 | 10 | 6 | 1 | 41 | 15 | 7 | 4 | 6 | 30 | 17 | 64 | 61 |
4. | Genk | 34 | 15 | 12 | 7 | 56 | 33 | 8 | 7 | 3 | 32 | 19 | 7 | 5 | 4 | 24 | 14 | 49 | 57 |
Thứ 7, ngày 02/09 | |||
01h45 | OH Leuven | 3 - 0 | Kortrijk |
21h00 | Cercle Brugge | 2 - 1 | Westerlo |
23h15 | KV Mechelen | 1 - 0 | Eupen |
C.Nhật, ngày 03/09 | |||
01h45 | Standard Liege | 1 - 1 | RWD Molenbeek |
18h30 | Gent | 2 - 1 | Club Brugge |
21h00 | Union Saint-Gilloise | 2 - 2 | Antwerpen |
23h30 | Genk | 1 - 1 | Anderlecht |
Thứ 2, ngày 04/09 | |||
00h15 | Charleroi | 1 - 1 | Sint Truiden |