VĐQG Bỉ, vòng 5
FT
11/08 | Genk | 3 - 2 | Club Brugge |
28/04 | Genk | 0 - 3 | Club Brugge |
25/04 | Club Brugge | 4 - 0 | Genk |
03/03 | Genk | 0 - 3 | Club Brugge |
29/09 | Club Brugge | 1 - 1 | Genk |
11/11 | Beerschot-Wilrijk | 2 - 2 | Club Brugge |
07/11 | Club Brugge | 1 - 0 | Aston Villa |
03/11 | OH Leuven | 0 - 1 | Club Brugge |
27/10 | Club Brugge | 2 - 1 | Anderlecht |
22/10 | AC Milan | 3 - 1 | Club Brugge |
11/11 | Union Saint-Gilloise | 4 - 0 | Genk |
03/11 | Genk | 2 - 0 | Antwerpen |
28/10 | Gent | 0 - 2 | Genk |
20/10 | Genk | 3 - 2 | Sint Truiden |
05/10 | Kortrijk | 2 - 1 | Genk |
Châu Á: 0.86*0 : 3/4*-0.96
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: bất thắng 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên GENK khi thắng 3 trận đối đầu gần đây.Dự đoán: GENK
Tài xỉu: -0.98*3 1/4*0.85
3/5 trận gần đây của BRUG có từ 3 bàn trở lên. Bên cạnh đó, 10 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
1. | Genk | 14 | 10 | 1 | 3 | 28 | 19 | 6 | 1 | 0 | 15 | 5 | 4 | 0 | 3 | 13 | 14 | 25 | 31 |
2. | Club Brugge | 14 | 7 | 4 | 3 | 23 | 16 | 3 | 2 | 1 | 10 | 7 | 4 | 2 | 2 | 13 | 9 | 20 | 25 |
Thứ 7, ngày 24/08 | |||
23h15 | Westerlo | 1 - 1 | OH Leuven |
C.Nhật, ngày 25/08 | |||
01h45 | Antwerpen | 0 - 1 | KV Mechelen |
18h30 | Dender | 1 - 2 | Club Brugge |
21h00 | Sint Truiden | 0 - 0 | Union Saint-Gilloise |
23h30 | Standard Liege | 1 - 0 | Beerschot-Wilrijk |
Thứ 2, ngày 26/08 | |||
00h15 | Charleroi | 1 - 0 | Kortrijk |
Thứ 4, ngày 18/09 | |||
01h00 | Anderlecht | 0 - 2 | Genk |
Thứ 6, ngày 27/09 | |||
01h45 | Cercle Brugge | 2 - 1 | Gent |