VĐQG Bỉ, vòng 5
FT
13/04 | Club Brugge | 1 - 0 | Genk |
06/02 | Genk | 1 - 1 | Club Brugge |
16/01 | Club Brugge | 2 - 1 | Genk |
15/12 | Club Brugge | 2 - 0 | Genk |
11/08 | Genk | 3 - 2 | Club Brugge |
04/05 | Club Brugge | 2 - 1 | Anderlecht |
01/05 | Club Brugge | 4 - 1 | Gent |
27/04 | Union Saint-Gilloise | 0 - 0 | Club Brugge |
25/04 | Club Brugge | 0 - 1 | Union Saint-Gilloise |
20/04 | Gent | 0 - 5 | Club Brugge |
04/05 | Union Saint-Gilloise | 1 - 0 | Genk |
27/04 | Genk | 0 - 1 | Antwerpen |
24/04 | Antwerpen | 1 - 1 | Genk |
20/04 | Genk | 1 - 2 | Union Saint-Gilloise |
13/04 | Club Brugge | 1 - 0 | Genk |
Châu Á: 0.86*0 : 3/4*-0.96
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: bất thắng 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên GENK khi thắng 3 trận đối đầu gần đây.Dự đoán: GENK
Tài xỉu: -0.98*3 1/4*0.85
3/5 trận gần đây của BRUG có từ 3 bàn trở lên. Bên cạnh đó, 10 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
1. | Genk | 34 | 23 | 5 | 6 | 62 | 37 | 14 | 2 | 1 | 35 | 11 | 9 | 3 | 5 | 27 | 26 | 56 | 74 |
2. | Club Brugge | 34 | 21 | 8 | 5 | 76 | 38 | 12 | 3 | 2 | 41 | 18 | 9 | 5 | 3 | 35 | 20 | 71 | 71 |
Thứ 7, ngày 24/08 | |||
23h15 | Westerlo | 1 - 1 | OH Leuven |
C.Nhật, ngày 25/08 | |||
01h45 | Antwerpen | 0 - 1 | KV Mechelen |
18h30 | Dender | 1 - 2 | Club Brugge |
21h00 | Sint Truiden | 0 - 0 | Union Saint-Gilloise |
23h30 | Standard Liege | 1 - 0 | Beerschot-Wilrijk |
Thứ 2, ngày 26/08 | |||
00h15 | Charleroi | 1 - 0 | Kortrijk |
Thứ 4, ngày 18/09 | |||
01h00 | Anderlecht | 0 - 2 | Genk |
Thứ 6, ngày 27/09 | |||
01h45 | Cercle Brugge | 2 - 1 | Gent |