VĐQG Bỉ, vòng 33
FT
11/05 | Genk | 0 - 2 | Club Brugge |
13/04 | Club Brugge | 1 - 0 | Genk |
06/02 | Genk | 1 - 1 | Club Brugge |
16/01 | Club Brugge | 2 - 1 | Genk |
15/12 | Club Brugge | 2 - 0 | Genk |
25/05 | Club Brugge | 1 - 1 | Antwerpen |
18/05 | Anderlecht | 1 - 3 | Club Brugge |
11/05 | Genk | 0 - 2 | Club Brugge |
04/05 | Club Brugge | 2 - 1 | Anderlecht |
01/05 | Club Brugge | 4 - 1 | Gent |
25/05 | Genk | 2 - 1 | Anderlecht |
18/05 | Gent | 1 - 4 | Genk |
11/05 | Genk | 0 - 2 | Club Brugge |
04/05 | Union Saint-Gilloise | 1 - 0 | Genk |
27/04 | Genk | 0 - 1 | Antwerpen |
Châu Á: 1.00*0 : 3/4*0.88
Cả 2 đội đều thi đấu ổn định: thắng 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên BRUG khi thắng 26/51 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: BRUG
Tài xỉu: -0.97*3*0.84
4/5 trận gần đây của BRUG có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của GENK cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
1. | Genk | 30 | 21 | 5 | 4 | 55 | 33 | 13 | 2 | 0 | 30 | 9 | 8 | 3 | 4 | 25 | 24 | 51 | 68 |
2. | Club Brugge | 30 | 17 | 8 | 5 | 65 | 36 | 10 | 3 | 2 | 38 | 18 | 7 | 5 | 3 | 27 | 18 | 60 | 59 |
Thứ 7, ngày 12/04 | |||
01h45 | Westerlo | 2 - 2 | Charleroi |
21h00 | Kortrijk | 3 - 2 | Beerschot-Wilrijk |
23h15 | Sint Truiden | 3 - 1 | Cercle Brugge |
C.Nhật, ngày 13/04 | |||
01h45 | Union Saint-Gilloise | 2 - 0 | Anderlecht |
18h30 | Antwerpen | 0 - 1 | Gent |
21h00 | KV Mechelen | 1 - 1 | OH Leuven |
23h30 | Club Brugge | 1 - 0 | Genk |
Thứ 2, ngày 14/04 | |||
00h15 | Dender | 1 - 1 | Standard Liege |