VĐQG Bỉ, vòng 11
FT
28/06 | Club Brugge | 2 - 0 | Kortrijk |
26/01 | Club Brugge | 1 - 1 | Kortrijk |
14/09 | Kortrijk | 0 - 3 | Club Brugge |
31/01 | Club Brugge | 3 - 3 | Kortrijk |
21/10 | Kortrijk | 1 - 0 | Club Brugge |
28/06 | Club Brugge | 2 - 0 | Kortrijk |
25/05 | Club Brugge | 1 - 1 | Antwerpen |
18/05 | Anderlecht | 1 - 3 | Club Brugge |
11/05 | Genk | 0 - 2 | Club Brugge |
04/05 | Club Brugge | 2 - 1 | Anderlecht |
28/06 | Club Brugge | 2 - 0 | Kortrijk |
10/05 | Kortrijk | 2 - 2 | Sint Truiden |
03/05 | Cercle Brugge | 0 - 2 | Kortrijk |
26/04 | Beerschot-Wilrijk | 2 - 0 | Kortrijk |
12/04 | Kortrijk | 3 - 2 | Beerschot-Wilrijk |
Châu Á: 0.90*0 : 1 3/4*0.98
KTR thi đấu thất thường: không thắng 3/5 trận gần nhất. Sân nhà là điểm tựa để BRUG có một trận đấu khả quan.Dự đoán: BRUG
Tài xỉu: 0.82*3*-0.95
4/5 trận gần đây của KTR có từ 3 bàn trở lên. Bên cạnh đó, 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
2. | Club Brugge | 30 | 17 | 8 | 5 | 65 | 36 | 10 | 3 | 2 | 38 | 18 | 7 | 5 | 3 | 27 | 18 | 60 | 59 |
15. | Kortrijk | 30 | 7 | 5 | 18 | 28 | 55 | 5 | 2 | 8 | 14 | 20 | 2 | 3 | 10 | 14 | 35 | 10 | 26 |
Thứ 7, ngày 19/10 | |||
01h45 | Beerschot-Wilrijk | 2 - 1 | Anderlecht |
21h00 | Westerlo | 1 - 2 | Club Brugge |
23h15 | Cercle Brugge | 0 - 0 | Dender |
C.Nhật, ngày 20/10 | |||
01h45 | Union Saint-Gilloise | 0 - 0 | Gent |
18h30 | Genk | 3 - 2 | Sint Truiden |
21h00 | OH Leuven | 1 - 1 | Antwerpen |
23h30 | Standard Liege | 2 - 1 | Charleroi |
Thứ 2, ngày 21/10 | |||
00h15 | KV Mechelen | 3 - 0 | Kortrijk |