VĐQG Romania, vòng 16
FT
19/02 | Concordia Chiajna | 0 - 0 | Steaua Bucuresti |
08/10 | Steaua Bucuresti | 0 - 1 | Concordia Chiajna |
06/11 | Steaua Bucuresti | 2 - 1 | Concordia Chiajna |
07/08 | Concordia Chiajna | 1 - 2 | Steaua Bucuresti |
20/11 | Concordia Chiajna | 1 - 0 | Steaua Bucuresti |
07/02 | Concordia Chiajna | 0 - 2 | Wieczysta Krakow |
29/05 | Chindia Targoviste | 1 - 0 | Concordia Chiajna |
21/05 | Concordia Chiajna | 2 - 1 | Chindia Targoviste |
28/11 | Concordia Chiajna | 0 - 2 | Botosani |
24/09 | Concordia Chiajna | 2 - 3 | Voluntari |
12/05 | Steaua Bucuresti | 0 - 1 | CFR Cluj |
07/05 | Universitatea Craiova | 2 - 0 | Steaua Bucuresti |
28/04 | Steaua Bucuresti | 2 - 1 | Farul Constanta |
25/04 | Sepsi OSK | 2 - 2 | Steaua Bucuresti |
21/04 | Steaua Bucuresti | 2 - 2 | Rapid Bucuresti |
Châu Á: 0.85*1 : 0*-0.97
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên SBU khi thắng 10/14 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SBU
Tài xỉu: 0.86*2 1/4*1.00
4/5 trận gần đây của CCH có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 5/5 trận gần nhất của SBU cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
1. | Steaua Bucuresti | 30 | 19 | 7 | 4 | 53 | 28 | 10 | 3 | 2 | 26 | 12 | 9 | 4 | 2 | 27 | 16 | 49 | 64 |
Thứ 7, ngày 11/11 | |||
01h30 | Sepsi OSK | 0 - 0 | Rapid Bucuresti |
19h00 | Universitaea Cluj | 0 - 0 | Petrolul Ploiesti |
23h45 | Politehnica Iasi | 3 - 3 | CFR Cluj |
C.Nhật, ngày 12/11 | |||
02h00 | Farul Constanta | 1 - 1 | Hermannstadt |
18h30 | Botosani | 3 - 3 | Voluntari |
21h00 | Universitatea Craiova | 1 - 0 | Dinamo Bucuresti |
Thứ 2, ngày 13/11 | |||
02h00 | Steaua Bucuresti | 2 - 1 | FC U Craiova 1948 |
Thứ 3, ngày 14/11 | |||
01h30 | UTA Arad | 2 - 4 | Otelul Galati |