VĐQG Romania, vòng Playoff 7
FT
24/09 | Concordia Chiajna | 2 - 3 | Voluntari |
16/05 | Voluntari | 2 - 1 | Concordia Chiajna |
31/03 | Concordia Chiajna | 1 - 2 | Voluntari |
26/02 | Concordia Chiajna | 1 - 3 | Voluntari |
19/10 | Voluntari | 4 - 0 | Concordia Chiajna |
07/02 | Concordia Chiajna | 0 - 2 | Wieczysta Krakow |
29/05 | Chindia Targoviste | 1 - 0 | Concordia Chiajna |
21/05 | Concordia Chiajna | 2 - 1 | Chindia Targoviste |
28/11 | Concordia Chiajna | 0 - 2 | Botosani |
24/09 | Concordia Chiajna | 2 - 3 | Voluntari |
04/05 | Botosani | 0 - 0 | Voluntari |
27/04 | Dinamo Bucuresti | 1 - 1 | Voluntari |
23/04 | Voluntari | 0 - 0 | FC U Craiova 1948 |
20/04 | Politehnica Iasi | 3 - 1 | Voluntari |
17/04 | Corvinul Hunedoara | 3 - 1 | Voluntari |
Châu Á: 0.81*0 : 0*-0.93
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên VOLUN khi thắng 3/8 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: VOLUN
Tài xỉu: -0.91*2 1/4*0.77
4/5 trận gần đây của VOLUN có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
15. | Voluntari | 30 | 6 | 10 | 14 | 31 | 49 | 3 | 5 | 7 | 15 | 21 | 3 | 5 | 7 | 16 | 28 | 17 | 28 |
Thứ 6, ngày 05/04 | |||
21h30 | UTA Arad | 1 - 0 | Botosani |
Thứ 7, ngày 06/04 | |||
00h30 | Sepsi OSK | 1 - 1 | Farul Constanta |
21h30 | Petrolul Ploiesti | 0 - 4 | Voluntari |
C.Nhật, ngày 07/04 | |||
00h30 | Rapid Bucuresti | 1 - 4 | CFR Cluj |
18h30 | Hermannstadt | 1 - 1 | Universitaea Cluj |
Thứ 2, ngày 08/04 | |||
00h30 | Steaua Bucuresti | 2 - 0 | Universitatea Craiova |
21h30 | Politehnica Iasi | 0 - 0 | FC U Craiova 1948 |
Thứ 3, ngày 09/04 | |||
00h30 | Otelul Galati | 1 - 0 | Dinamo Bucuresti |