VĐQG Việt Nam, vòng 19
15/11 | Thể Công - Viettel | 1 - 2 | ĐA Thanh Hóa |
25/06 | ĐA Thanh Hóa | 0 - 5 | Thể Công - Viettel |
27/10 | Thể Công - Viettel | 1 - 1 | ĐA Thanh Hóa |
20/08 | ĐA Thanh Hóa | 0 - 0 | Thể Công - Viettel |
06/08 | ĐA Thanh Hóa | 0 - 1 | Thể Công - Viettel |
09/03 | ĐA Thanh Hóa | 2 - 2 | HA Gia Lai |
04/03 | ĐA Thanh Hóa | 0 - 1 | Hải Phòng |
28/02 | HL Hà Tĩnh | 0 - 0 | ĐA Thanh Hóa |
23/02 | ĐA Thanh Hóa | 1 - 1 | Quảng Nam |
19/02 | Quảng Nam | 1 - 0 | ĐA Thanh Hóa |
08/03 | BCM Bình Dương | 1 - 2 | Thể Công - Viettel |
28/02 | Thể Công - Viettel | 0 - 2 | TX Nam Định |
23/02 | CA Hà Nội | 2 - 1 | Thể Công - Viettel |
19/02 | Thể Công - Viettel | 2 - 1 | CA Hà Nội |
14/02 | SHB Đà Nẵng | 1 - 1 | Thể Công - Viettel |
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
2. | Thể Công - Viettel | 16 | 8 | 4 | 4 | 22 | 15 | 4 | 1 | 3 | 9 | 9 | 4 | 3 | 1 | 13 | 6 | 18 | 28 |
4. | ĐA Thanh Hóa | 16 | 6 | 8 | 2 | 22 | 15 | 2 | 5 | 1 | 11 | 9 | 4 | 3 | 1 | 11 | 6 | 20 | 26 |