VĐQG Pháp, vòng 11
Julio Tavares (20')
FT
90+1'
90+1'
86'
77'
71'
68'
65'
60'
45'
45'
20'
6(1) | Sút bóng | 12(0) |
1 | Phạt góc | 5 |
15 | Phạm lỗi | 19 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
3 | Thẻ vàng | 2 |
2 | Việt vị | 3 |
52% | Cầm bóng | 48% |
17/05 | Dijon | 0 - 4 | Nantes |
13/12 | Nantes | 1 - 1 | Dijon |
09/02 | Dijon | 3 - 3 | Nantes |
08/12 | Nantes | 1 - 0 | Dijon |
05/05 | Nantes | 3 - 0 | Dijon |
04/05 | Sochaux | 0 - 0 | Dijon |
27/04 | Dijon | 3 - 0 | GOAL FC |
20/04 | Red Star 93 | 0 - 2 | Dijon |
13/04 | Dijon | 1 - 0 | Orleans |
06/04 | Versailles | 2 - 0 | Dijon |
27/04 | Montpellier | 1 - 1 | Nantes |
20/04 | Nantes | 0 - 3 | Rennes |
14/04 | Le Havre | 0 - 1 | Nantes |
08/04 | Nantes | 1 - 3 | Lyon |
31/03 | Nice | 1 - 2 | Nantes |
Châu Á: 0.86*0 : 0*-0.98
DIJ đang chơi KHÔNG TỐT (thua 3/4 trận gần đây). Mặt khác, NAN thi đấu TỰ TIN (thắng 3/5 trận gần nhất).Dự đoán: NAN
Tài xỉu: -0.98*2 1/4*0.84
4/5 trận gần đây của DIJ có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của NAN cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
14. | Nantes | 31 | 9 | 5 | 17 | 29 | 49 | 3 | 3 | 10 | 16 | 28 | 6 | 2 | 7 | 13 | 21 | 12 | 32 |
Thứ 7, ngày 04/11 | |||
03h00 | PSG | 3 - 0 | Montpellier |
22h59 | Lorient | 0 - 0 | Lens |
C.Nhật, ngày 05/11 | |||
03h00 | Marseille | 0 - 0 | Lille |
19h00 | Lyon | 1 - 1 | Metz |
21h00 | Toulouse | 1 - 2 | Le Havre |
21h00 | Nantes | 0 - 1 | Stade Reims |
21h00 | Strasbourg | 0 - 0 | Clermont |
23h05 | Monaco | 2 - 0 | Stade Brestois |
Thứ 2, ngày 06/11 | |||
02h45 | Nice | 2 - 0 | Rennes |